Đối đầu Esbjerg U19 vs Midtjylland U19, 18h00 ngày 08/4
Kết quả Esbjerg U19 vs Midtjylland U19 Đối đầu Esbjerg U19 vs Midtjylland U19 Phong độ Esbjerg U19 gần đây Phong độ Midtjylland U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Esbjerg U19 vs Midtjylland U19
- Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs Midtjylland U19 trước đây
- 30/10/2024Midtjylland U194 - 2Esbjerg U191 - 0L
- 01/06/2024Esbjerg U191 - 6Midtjylland U190 - 0L
- 25/11/2023Midtjylland U194 - 1Esbjerg U193 - 0L
- 15/04/2023Esbjerg U190 - 6Midtjylland U190 - 0L
- 01/10/2022Midtjylland U198 - 0Esbjerg U194 - 0L
- 14/05/2022Esbjerg U192 - 1Midtjylland U190 - 0W
- 28/08/2021Midtjylland U195 - 4Esbjerg U193 - 3L
- 28/04/2021Midtjylland U191 - 2Esbjerg U191 - 0W
- 08/08/2020Esbjerg U191 - 3Midtjylland U190 - 1L
- 23/11/2019Midtjylland U190 - 0Esbjerg U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Esbjerg U19 vs Midtjylland U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs Midtjylland U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs Midtjylland U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs Midtjylland U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esbjerg U19 (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Esbjerg U19 (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esbjerg U19 thắng
Bại: là số trận Esbjerg U19 thua
Thắng: là số trận Esbjerg U19 thắng
Bại: là số trận Esbjerg U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esbjerg U19 và Midtjylland U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 18 | 12 | 2 | 4 | 62 | 25 | 37 | 38 | T H T T T B |
2 | Nordsjaelland U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 7 | 25 | 36 | T H H T B T |
3 | Odense BK U19 | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 18 | 15 | 33 | H T T B T H |
4 | Aalborg BK U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 31 | -2 | 31 | H H B T B T |
5 | Aarhus AGF U19 | 18 | 8 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 28 | H T B B T T |
6 | BrondbyU19 | 19 | 7 | 3 | 9 | 48 | 42 | 6 | 24 | T T B H B T |
7 | Randers Freja U19 | 17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H T T T T H |
8 | Silkeborg U19 | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 32 | -9 | 23 | B H B B T B |
9 | FC Kobenhavn U19 | 17 | 6 | 4 | 7 | 35 | 29 | 6 | 22 | B B B T H B |
10 | Vejle U19 | 17 | 4 | 7 | 6 | 27 | 36 | -9 | 19 | H B T H H B |
11 | Horsens U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 37 | -13 | 18 | B T B T B B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 24 | 42 | -18 | 16 | H T H B B B |
13 | Esbjerg U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 28 | 48 | -20 | 16 | B B T H H B |
14 | Sonderjyske U19 | 18 | 4 | 1 | 13 | 22 | 39 | -17 | 13 | B H B B T T |
Cập nhật: