Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Midtjylland (W) vs ASA Aarhus Nữ, 00h00 ngày 10/5
Kết quả Midtjylland (W) vs ASA Aarhus Nữ Đối đầu Midtjylland (W) vs ASA Aarhus Nữ Phong độ Midtjylland (W) gần đây Phong độ ASA Aarhus Nữ gần đây
VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025: Midtjylland (W) vs ASA Aarhus Nữ
- Giải đấu: VĐQG Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland (W) vs ASA Aarhus Nữ trước đây
- 29/03/2025ASA Aarhus (W)1 - 1Midtjylland (W)1 - 0D
- 05/10/2024Midtjylland (W)4 - 1ASA Aarhus (W)1 - 0W
- 10/08/2024ASA Aarhus (W)0 - 3Midtjylland (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland (W) vs ASA Aarhus Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland (W) vs ASA Aarhus Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland (W) vs ASA Aarhus Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland (W) vs ASA Aarhus Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Midtjylland (W) (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland (W) thắng
Bại: là số trận Midtjylland (W) thua
Thắng: là số trận Midtjylland (W) thắng
Bại: là số trận Midtjylland (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland (W) và ASA Aarhus Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 4 | 10 | 16 | T H T T T T |
2 | Kolding BK (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 15 | T T B T T T |
3 | ASA Aarhus (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 11 | H H T B T T |
4 | Boldklubben AF 1893 (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | H B T H B B |
5 | Thisted FC (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 14 | -11 | 2 | B H B H B B |
6 | Osterbro IF (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 1 | B H B B B B |
Cập nhật: