Tổng số trận | 56 |
Số trận đã kết thúc | 5 (8.93%) |
Số trận sắp đá | 51 (91.07%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 2 (3.57%) |
Số trận thắng (sân khách) | 3 (5.36%) |
Số trận hòa | (0%) |
Số bàn thắng | 15 (3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 6 (1.2 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 9 (1.8 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nordsjaelland (W) (4 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nordsjaelland (W) (4 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Fortuna Hjorring (W), HB Koge (W) (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Brondby IF (W), Boldklubben AF 1893 (W) (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Fortuna Hjorring (W), Odense BK (W), HB Koge (W), AGF Kvindefodbold APS (W), Brondby IF (W), Boldklubben AF 1893 (W) (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Boldklubben AF 1893 (W), Nordsjaelland (W), Brondby IF (W), Kolding BK (W) (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nordsjaelland (W), Fortuna Hjorring (W), HB Koge (W), Odense BK (W) (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nordsjaelland (W), Fortuna Hjorring (W), Odense BK (W), HB Koge (W) (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Fortuna Hjorring (W), HB Koge (W), Odense BK (W), Boldklubben AF 1893 (W), Nordsjaelland (W), Brondby IF (W) (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (4 bàn thua) |