Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hvidovre IF vs AC Horsens, 00h00 ngày 24/5

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hvidovre IF vs AC Horsens

  • Giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/5/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs AC Horsens trước đây

  • 06/04/2025
    AC Horsens
    1 - 0
    Hvidovre IF
    0 - 0
    L
  • 20/10/2024
    AC Horsens
    2 - 1
    Hvidovre IF
    1 - 0
    L
  • 31/08/2024
    Hvidovre IF
    3 - 3
    AC Horsens
    1 - 2
    D
  • 29/05/2022
    AC Horsens
    1 - 1
    Hvidovre IF
    0 - 1
    D
  • 29/04/2022
    Hvidovre IF
    0 - 1
    AC Horsens
    0 - 0
    L
  • 27/02/2022
    AC Horsens
    2 - 1
    Hvidovre IF
    1 - 0
    L
  • 02/10/2021
    Hvidovre IF
    0 - 0
    AC Horsens
    0 - 0
    D
  • 01/06/2014
    Hvidovre IF
    2 - 5
    AC Horsens
    0 - 1
    L
  • 03/11/2013
    AC Horsens
    0 - 2
    Hvidovre IF
    0 - 1
    W
  • 08/09/2013
    Hvidovre IF
    1 - 4
    AC Horsens
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hvidovre IF vs AC Horsens

- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs AC Horsens: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 3 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs AC Horsens: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng Nhất Đan Mạch 10 1 3 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs AC Horsens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hvidovre IF (sân nhà) 5 0 2 3
Hvidovre IF (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua

BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hvidovre IFAC Horsens trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 9 3 4 2 17 11 6 62 T B H H H H
2 Fredericia 9 6 3 0 19 4 15 61 H T H H T T
3 Kolding FC 9 5 1 3 15 13 2 50 B T T T T H
4 AC Horsens 9 3 1 5 10 18 -8 50 T B B T H B
5 Hvidovre IF 9 2 2 5 7 15 -8 44 H T H B B B
6 Esbjerg 9 2 1 6 10 17 -7 41 B B H B B T

Upgrade Team
Cập nhật: