Kết quả Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor, 20h00 ngày 18/04
Kết quả Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor Đối đầu Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor Phong độ Xorazm Urganch gần đây Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.04O 2.5
1.15U 2.5
0.611
3.30X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 6
-
Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
- 22'Dilshod Juraev0-0
- 40'Jasur Azimov0-0
- 55'0-0Nikoloz Mali
- 78'Dostonbek Tursunov0-0
- 90'Rustamzhon Abdukhamidov0-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
- Xorazm UrganchKuruvchi Bunyodkor
- 6Phạt góc8
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài12
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 81Pha tấn công86
-
- 39Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 23 | T T B T T H |
2 | Nasaf Qarshi | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 6 | 13 | 22 | T T T H H T |
3 | Dinamo Samarqand | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H H T T T H |
4 | Navbahor Namangan | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H H T B H B |
6 | Neftchi Fargona | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 16 | T T B T T H |
7 | Pakhtakor | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 10 | 12 | 15 | B T T B T T |
8 | Termez Surkhon | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | B T H T B T |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B T T B B |
10 | Xorazm Urganch | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H B H B T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | H T B T H B |
12 | Mashal Muborak | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T H T H B |
13 | FK Andijon | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B T B H B |
15 | Buxoro FK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B B B B B H |
16 | Shurtan Guzor | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B H T |
AFC CL