Kết quả Mashal Muborak vs Neftchi Fargona, 20h00 ngày 11/04
Kết quả Mashal Muborak vs Neftchi Fargona Đối đầu Mashal Muborak vs Neftchi Fargona Phong độ Mashal Muborak gần đây Phong độ Neftchi Fargona gần đây
- Thứ sáu, Ngày 11/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.78O 2
0.91U 2
0.851
5.00X
3.002
1.67Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mashal Muborak vs Neftchi Fargona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 5
-
Mashal Muborak vs Neftchi Fargona: Diễn biến chính
- 6'0-1
Bilolkhon Toshmirzaev (Assist:Ibrokhimkhalil Yuldoshev)
- 44'0-2
Jamshid Iskanderov
- 45'Sardor Abduraimov1-2
- 45'Avazkhon Mamatkhodzhaev1-2
- 52'Mudasiru Salifu1-2
- 58'1-3
Jovan Dokic (Assist:Jamshid Iskanderov)
- 68'1-3Jamshid Boltaboev
- 80'Ibrokhim Numonov1-3
- 90'1-4
Anvarjon Gofurov (Assist:Bilolkhon Toshmirzaev)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Mashal Muborak vs Neftchi Fargona: Số liệu thống kê
- Mashal MuborakNeftchi Fargona
- 3Phạt góc12
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 3Tổng cú sút11
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 65Pha tấn công91
-
- 23Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 23 | T T B T T H |
2 | Nasaf Qarshi | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 6 | 13 | 22 | T T T H H T |
3 | Dinamo Samarqand | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H H T T T H |
4 | Navbahor Namangan | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H H T B H B |
6 | Neftchi Fargona | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 16 | T T B T T H |
7 | Pakhtakor | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 10 | 12 | 15 | B T T B T T |
8 | Termez Surkhon | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | B T H T B T |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B T T B B |
10 | Xorazm Urganch | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H B H B T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | H T B T H B |
12 | Mashal Muborak | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T H T H B |
13 | FK Andijon | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B T B H B |
15 | Buxoro FK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B B B B B H |
16 | Shurtan Guzor | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B H T |
AFC CL