Kết quả Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria, 22h00 ngày 04/05
Kết quả Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria Đối đầu Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây Phong độ PFC Oleksandria gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.25
1.05U 2.25
0.751
2.50X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.02-0
0.78O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 27
-
Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính
- 32'0-1
Ivan Kalyuzhny (Assist:Tedi Cara)
- 35'Giorgi Maisuradze0-1
- 45'Facundo Agustin Batista Ochoa (Assist:Oleksiy Gutsulyak)1-1
- 51'Giorgi Maisuradze1-1
- 56'1-1Oleksandr Martynyuk
- 78'1-2
Tedi Cara (Assist:Mykyta Kravchenko)
- 90'Oleksandr Andrievsky1-2
- 90'1-2Artem Shabanov
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê
- Polissya ZhytomyrPFC Oleksandria
- 2Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 1Tổng cú sút2
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút Phạt7
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 7Phạm lỗi3
-
- 0Việt vị1
-
- 23Pha tấn công32
-
- 8Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation