Kết quả Polissya Zhytomyr vs Kryvbas, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Polissya Zhytomyr vs Kryvbas Đối đầu Polissya Zhytomyr vs Kryvbas Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây Phong độ Kryvbas gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.78O 2
0.92U 2
0.861
2.05X
2.952
3.40Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.72O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polissya Zhytomyr vs Kryvbas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 30
-
Polissya Zhytomyr vs Kryvbas: Diễn biến chính
- 4'Borys Krushynskyi0-0
- 21'0-0Daniel Sosah
- 30'0-1
Yegor Tverdokhlib (Assist:Artur Mykytyshyn)
- 48'0-1Yury Vakulko
- 50'Facundo Agustin Batista Ochoa1-1
- 52'1-1Bakary Konate
- 60'Tomer Yosefi1-1
- 90'1-1Maksim Zaderaka
- 90'Giorgi Maisuradze1-1
- 90'Yaroslav Karaman1-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Polissya Zhytomyr vs Kryvbas: Số liệu thống kê
- Polissya ZhytomyrKryvbas
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 3Sút Phạt3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 3Phạm lỗi3
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua2
-
- 80Pha tấn công78
-
- 46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation