Kết quả Kalmar vs GIF Sundsvall, 20h00 ngày 05/04
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.02O 2.5
0.85U 2.5
1.011
1.44X
3.902
5.75Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.79O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalmar vs GIF Sundsvall
-
Sân vận động: Guldfageln Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
Kalmar vs GIF Sundsvall: Diễn biến chính
- 3'Anthony Olusanya (Assist:Lars Saetra)1-0
- 60'1-0Hugo Aviander
Marc Manchon - 60'1-0Ludvig Svanberg
Malte Hallin - 60'Arash Motaraghebjafarpour
Zakarias Ravik1-0 - 71'1-0Pontus Engblom
Mille Eriksson - 71'1-0Miguel Sandber
Alexandros Pantelidis - 71'1-0Yaqub Finey
Marcelo Palomino - 79'Gibril Sosseh
Camil Jebara1-0 - 90'Abdussalam Magashy
Saku Ylatupa1-0
-
Kalmar vs GIF Sundsvall: Đội hình chính và dự bị
- Kalmar4-4-21Samuel Brolin3Sivert Engh Overby47Aboubacar Keita12Zakarias Ravik39Lars Saetra10Camil Jebara23Robert Gojani5Melker Hallberg28Abdi Sabriye19Saku Ylatupa11Anthony Olusanya8Marcelo Palomino22Mille Eriksson9Taiki Kagayama7Ture Sandberg6Marc Manchon2Alexandros Pantelidis3Monir Jelassi27Amaro Bahtijar18Lucas Forsberg30Malte Hallin1Jonas Olsson
- Đội hình dự bị
- 30Jakob Kindberg21Abdussalam Magashy26Arash Motaraghebjafarpour33Charlie Rosenqvist6Rasmus Sjostedt20Gibril Sosseh34Ali ZaherHugo Aviander 23Wilmer Bjuhr 34Edvard Carrick 26Pontus Engblom 21Yaqub Finey 19Miguel Sandber 15Ludvig Svanberg 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Henrik JensenDouglas Jakobsen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kalmar vs GIF Sundsvall: Số liệu thống kê
- KalmarGIF Sundsvall
- 6Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 12Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 2Cứu thua5
-
- 71Pha tấn công82
-
- 52Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Varbergs BoIS FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H T H T |
3 | Orgryte | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
4 | Landskrona BoIS | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 2 | 8 | H H T T |
5 | IK Oddevold | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T B H |
6 | Vasteras SK FK | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T H T B |
7 | Sandvikens IF | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T T B |
8 | Helsingborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | B B T T |
9 | Falkenberg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
10 | Ostersunds FK | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H H B |
11 | IK Brage | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H T |
12 | GIF Sundsvall | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H B |
13 | Utsiktens BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B B T |
14 | Trelleborgs FF | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T B B |
15 | Umea FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |
16 | Orebro | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển