Kết quả Kasimpasa vs Sivasspor, 17h30 ngày 19/04

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 32

  • Kasimpasa vs Sivasspor: Diễn biến chính

  • 6'
    Can Keles goal 
    1-0
  • 31'
    Mortadha Ben Ouanes
    1-0
  • 34'
    Mamadou Fall goal 
    2-0
  • 36'
    Nicholas Opoku
    2-0
  • 41'
    2-0
    Rey Manaj Penalty awarded
  • 42'
    2-0
    Rey Manaj
  • 43'
    2-0
    Ugur Ciftci Goal cancelled
  • 54'
    2-0
     Garry Mendes Rodrigues
     Turac Boke
  • 67'
    Kamil Piatkowski  
    Nicholas Opoku  
    2-0
  • 73'
    2-0
    Noah Sonko Sundberg
  • 73'
    2-0
     Bengadli Fode Koita
     Veljko Simic
  • 81'
    Andreas Gianniotis
    2-0
  • 83'
    2-0
     Alex Pritchard
     Tolga Cigerci
  • 84'
    2-1
    goal Bengadli Fode Koita (Assist:Ugur Ciftci)
  • 90'
    Antonin Barak  
    Mortadha Ben Ouanes  
    2-1
  • 90'
    Aytac Kara goal 
    3-1
  • 90'
    Josip Brekalo  
    Can Keles  
    3-1
  • 90'
    Taylan Aydin  
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu  
    3-1
  • 90'
    Yusuf Inci  
    Aytac Kara  
    3-1
  • 90'
    Mamadou Fall Penalty awarded
    3-1
  • Kasimpasa vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa4-1-4-1
    1
    Andreas Gianniotis
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    58
    Yasin Ozcan
    20
    Nicholas Opoku
    14
    Jhon Espinoza
    8
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    11
    Can Keles
    35
    Aytac Kara
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    7
    Mamadou Fall
    18
    Joia Nuno Da Costa
    9
    Rey Manaj
    46
    Turac Boke
    12
    Samuel Moutoussamy
    80
    Efkan Bekiroglu
    22
    Veljko Simic
    30
    Tolga Cigerci
    90
    Azizbek Turgunboev
    27
    Noah Sonko Sundberg
    14
    Samba Camara
    3
    Ugur Ciftci
    35
    Ali Sasal Vural
    Sivasspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Josip Brekalo
    72Antonin Barak
    91Kamil Piatkowski
    29Taylan Aydin
    22Yusuf Inci
    54Atakan Mujde
    13Adnan Aktas
    23Sinan Alkas
    38Sinan Bolat
    47Berkay Muratoglu
    Garry Mendes Rodrigues 24
    Bengadli Fode Koita 55
    Alex Pritchard 10
    Achilleas Poungouras 44
    Queensy Menig 11
    Ziya Erdal 58
    Emre Gokay 21
    Emirhan Basyigit 53
    Serkan Sarman 41
    Arda Erdursun 74
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Servet Cetin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Sivasspor: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Sivasspor
  • 12
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 437
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    29
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 30 22 6 2 77 30 47 72 T H T T T H
3 Samsunspor 31 15 6 10 45 37 8 51 T H B B B B
4 Eyupspor 31 14 8 9 48 33 15 50 T H B T T B
5 Besiktas JK 30 13 10 7 43 31 12 49 B B T H B H
6 Istanbul Basaksehir 30 14 6 10 49 39 10 48 B B T T T T
7 Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 12 42 B T H B T T
8 Gazisehir Gaziantep 30 12 6 12 40 40 0 42 T T B H T B
9 Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 -2 42 B T T H B T
10 Goztepe 30 10 10 10 47 38 9 40 B H H H B H
11 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
12 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
13 Kayserispor 30 9 10 11 38 49 -11 37 T B T T T H
14 Caykur Rizespor 30 11 4 15 36 49 -13 37 T B B H B T
15 Alanyaspor 30 9 7 14 33 43 -10 34 B B B B B T
16 Bodrumspor 31 9 7 15 23 35 -12 34 T T B T H B
17 Sivasspor 31 8 7 16 41 53 -12 31 T B T H B B
18 Hatayspor 30 4 7 19 32 57 -25 19 T T B B B B
19 Adana Demirspor 30 2 4 24 26 74 -48 -2 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation