Kết quả NK Rudar Velenje vs Bistrica, 22h00 ngày 28/03
Kết quả NK Rudar Velenje vs Bistrica Đối đầu NK Rudar Velenje vs Bistrica Phong độ NK Rudar Velenje gần đây Phong độ Bistrica gần đây
- Thứ sáu, Ngày 28/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.81O 2.25
0.74U 2.25
0.901
2.75X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Rudar Velenje vs Bistrica
-
Sân vận động: Mest.stadion ob Jezeru Velenje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 21
-
NK Rudar Velenje vs Bistrica: Diễn biến chính
- 12'0-1
- 36'0-1
- 42'1-1
- 57'1-1
- 64'1-1
- 86'1-1
- 87'1-2
- 90'2-2
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Rudar Velenje vs Bistrica: Số liệu thống kê
- NK Rudar VelenjeBistrica
- 6Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 119Pha tấn công120
-
- 65Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 26 | 32 | 64 | T T H T T T |
2 | Triglav Gorenjska | 29 | 19 | 3 | 7 | 70 | 32 | 38 | 60 | B T T T T T |
3 | ND Gorica | 29 | 17 | 8 | 4 | 59 | 32 | 27 | 59 | T B H T B T |
4 | Tabor Sezana | 29 | 14 | 11 | 4 | 54 | 32 | 22 | 53 | T H T B T B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 52 | B T T T B T |
6 | Bistrica | 29 | 13 | 12 | 4 | 59 | 36 | 23 | 51 | T H H T T T |
7 | Dravinja | 29 | 12 | 6 | 11 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T T B B B |
8 | Krka | 29 | 10 | 7 | 12 | 26 | 30 | -4 | 37 | T H B B T T |
9 | ND Beltinci | 29 | 9 | 6 | 14 | 38 | 45 | -7 | 33 | T T B B H B |
10 | NK Bilje | 29 | 8 | 8 | 13 | 33 | 43 | -10 | 32 | B B H H B H |
11 | NK Svoboda Ljubljana | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 37 | -6 | 30 | B H H T T H |
12 | NK Rudar Velenje | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 43 | -18 | 29 | T H T H T B |
13 | Jadran Dekani | 29 | 8 | 5 | 16 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H B B |
14 | MNK FC Ljubljana | 29 | 5 | 11 | 13 | 27 | 47 | -20 | 26 | H B H B H B |
15 | Tolmin | 29 | 6 | 3 | 20 | 23 | 59 | -36 | 21 | B B B B B T |
16 | Drava | 29 | 5 | 5 | 19 | 21 | 62 | -41 | 20 | B H B H B B |