Kết quả Le Mans vs Sochaux, 01h30 ngày 01/02
Kết quả Le Mans vs Sochaux Đối đầu Le Mans vs Sochaux Phong độ Le Mans gần đây Phong độ Sochaux gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/02/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.30X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Mans vs Sochaux
-
Sân vận động: Leon-Bollee Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 19
-
Le Mans vs Sochaux: Diễn biến chính
- 9'0-1
Martin Lecolier (Assist:Solomon Loubao)
- 32'Nicolas Kocik0-1
- 37'Antoine Rabillard (Assist:Anthony Ribelin)1-1
- 39'1-1Julien Dacosta
- 73'1-1Corentin Jean
- 90'1-1Elson Mendes Da Silva
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Mans vs Sochaux: Số liệu thống kê
- Le MansSochaux
- 7Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 6Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 82Pha tấn công64
-
- 55Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 27 | 16 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 52 | B B T T H T |
2 | Le Mans | 27 | 14 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T T B H T |
3 | Boulogne | 27 | 13 | 9 | 5 | 38 | 29 | 9 | 48 | H H T T B H |
4 | Dijon | 27 | 10 | 10 | 7 | 29 | 26 | 3 | 40 | H H T H B T |
5 | Orleans US 45 | 27 | 10 | 9 | 8 | 38 | 33 | 5 | 39 | T H H H H B |
6 | Valenciennes | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 38 | T T B B B H |
7 | Bourg Peronnas | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 24 | -1 | 38 | T B H T T B |
8 | FC Rouen | 28 | 9 | 10 | 9 | 36 | 32 | 4 | 37 | H B B H T T |
9 | Aubagne | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 36 | B H T B H H |
10 | Sochaux | 27 | 7 | 14 | 6 | 25 | 23 | 2 | 35 | H B T H H T |
11 | Concarneau | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 35 | B T H H T H |
12 | Villefranche | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 33 | -5 | 32 | B T H H H B |
13 | Quevilly | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 32 | -7 | 31 | T B T H B H |
14 | Versailles 78 | 28 | 6 | 12 | 10 | 35 | 40 | -5 | 30 | H B H H H B |
15 | Paris 13 Atletico | 27 | 6 | 11 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | B B B T H H |
16 | Nimes | 27 | 6 | 9 | 12 | 22 | 29 | -7 | 27 | T H H B B T |
17 | Chateauroux | 27 | 6 | 7 | 14 | 31 | 52 | -21 | 25 | T B H B H B |
Upgrade Team Relegation