Kết quả St. Louis City vs San Diego FC, 07h30 ngày 11/05
Kết quả St. Louis City vs San Diego FC Phong độ St. Louis City gần đây Phong độ San Diego FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202507:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.75
0.88U 2.75
0.961
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs San Diego FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
St. Louis City vs San Diego FC: Diễn biến chính
- 39'0-0Onni Valakari
- 59'Tomas Ostrak0-0
- 67'0-0Milan Iloski
Onni Valakari - 72'Xande Silva
Tomas Ostrak0-0 - 73'Simon Becher
Joao Klauss De Mello0-0 - 73'Jayden Reid
Jannes Horn0-0 - 79'0-1
Milan Iloski (Assist:Anibal Godoy)
- 80'0-1Oscar Verhoeven
Willy Kumado - 84'Celio Pompeu
Timo Baumgartl0-1 - 87'0-2
Anders Dreyer
- 90'Kyle Hiebert1-2
- 90'1-2Oscar Verhoeven
-
St. Louis City vs San Diego FC: Đội hình chính và dự bị
- St. Louis City3-4-339Ben Lundt32Timo Baumgartl15Joshua Yaro22Kyle Hiebert38Jannes Horn6Conrad Wallem7Tomas Ostrak20Akil Watts17Marcel Hartel9Joao Klauss De Mello36Cedric Teuchert10Anders Dreyer8Onni Valakari11Hirving Rodrigo Lozano Bahena20Anibal Godoy6Jeppe Tverskov14Luca De La Torre2Willy Kumado97Christopher Mcvey17Patrick McNair27Luca Bombino1Carlos Carlos Guedes dos Santos
- Đội hình dự bị
- 12Celio Pompeu45Xande Silva11Simon Becher99Jayden Reid3Jake Girdwood Reich31Christian Olivares71Joseph Zalinsky59Mykhi JoynerOscar Verhoeven 33Milan Iloski 32Franco Negri 22Tomas Angel Gutierrez 9Ema Boateng 24Pablo Sisniega 13Hamady Diop 5Alejandro Alvarado Jr 70Anisse Saidi 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Olof MellbergMikey Varas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs San Diego FC: Số liệu thống kê
- St. Louis CitySan Diego FC
- 6Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài9
-
- 5Cản sút3
-
- 9Sút Phạt8
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 386Số đường chuyền595
-
- 81%Chuyền chính xác86%
-
- 8Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị4
-
- 25Đánh đầu27
-
- 10Đánh đầu thành công16
-
- 1Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công10
-
- 10Đánh chặn9
-
- 15Ném biên20
-
- 1Woodwork2
-
- 11Cản phá thành công11
-
- 9Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 41Long pass25
-
- 63Pha tấn công112
-
- 45Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs