Kết quả Philadelphia Union vs DC United, 03h30 ngày 27/04
Kết quả Philadelphia Union vs DC United Đối đầu Philadelphia Union vs DC United Phong độ Philadelphia Union gần đây Phong độ DC United gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202503:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 3
0.93U 3
0.911
1.73X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs DC United
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Philadelphia Union vs DC United: Diễn biến chính
- 4'0-0Kye Rowles
- 7'Jakob Glesnes0-0
- 15'Jakob Glesnes (Assist:Francis Westfield)1-0
- 34'Francis Westfield1-0
- 52'Danley Jean Jacques2-0
- 62'Cavan Sullivan
Jesus Bueno2-0 - 62'Bruno Damiani
Thai Baribo2-0 - 66'2-0Boris Enow Takang
Hosei Kijima - 66'2-0Gabriel Pirani
Jared Stroud - 71'2-0Rida Zouhir
Jacob Murrell - 71'2-0Hakim Karamoko
Dominique Badji - 72'2-0Hakim Karamoko
- 77'2-0Luis Barraza
- 77'Bruno Damiani (Assist:Mikael Uhre)3-0
- 81'Chris Donovan
Mikael Uhre3-0 - 81'Olwethu Makhanya
Kai Wagner3-0 - 82'3-0William Conner Antley
David Schnegg - 90'Jeremy Rafanello
Indiana Vassilev3-0 - 90'Danley Jean Jacques3-0
-
Philadelphia Union vs DC United: Đội hình chính và dự bị
- Philadelphia Union4-4-218Andre Blake27Kai Wagner26Nathan Harriel5Jakob Glesnes39Francis Westfield33Quinn Sullivan8Jesus Bueno21Danley Jean Jacques19Indiana Vassilev7Mikael Uhre9Thai Baribo8Jared Stroud14Dominique Badji17Jacob Murrell22Aaron Herrera23Brandon Servania77Hosei Kijima28David Schnegg3Lucas Bartlett5Lukas MacNaughton15Kye Rowles13Luis Barraza
- Đội hình dự bị
- 29Olwethu Makhanya6Cavan Sullivan25Chris Donovan14Jeremy Rafanello20Bruno Damiani15Olivier Mbaissidara Mbaizo76Andrew Rick22David Vazquez44Neil PierreGabriel Pirani 10Boris Enow Takang 6Rida Zouhir 44William Conner Antley 12Hakim Karamoko 19Randall Leal 11Matti Peltola 4Derek Dodson 18Jun-hong Kim 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Bradley CarnellTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs DC United: Số liệu thống kê
- Philadelphia UnionDC United
- 3Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 1Sút ra ngoài4
-
- 12Sút Phạt11
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 311Số đường chuyền393
-
- 66%Chuyền chính xác72%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 5Việt vị0
-
- 56Đánh đầu58
-
- 26Đánh đầu thành công31
-
- 5Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công13
-
- 8Đánh chặn8
-
- 26Ném biên28
-
- 7Cản phá thành công13
-
- 8Thử thách12
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 16Long pass41
-
- 56Pha tấn công59
-
- 65Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs