Kết quả Tallinna JK Legion vs Laanemaa Haapsalu, 00h00 ngày 16/03
Kết quả Tallinna JK Legion vs Laanemaa Haapsalu Đối đầu Tallinna JK Legion vs Laanemaa Haapsalu Phong độ Tallinna JK Legion gần đây Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.93+1.75
0.88O 4
0.84U 4
0.771
1.25X
5.802
5.20Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.80O 1.5
0.78U 1.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna JK Legion vs Laanemaa Haapsalu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 3
-
Tallinna JK Legion vs Laanemaa Haapsalu: Diễn biến chính
- 5'0-1
Deniss Drabinko
- 31'0-2
Mario Konks
- 47'0-2
- 71'0-2
- 75'Andrei Borissov1-2
- 81'Andrei Borissov2-2
- 90'2-2
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna JK Legion vs Laanemaa Haapsalu: Số liệu thống kê
- Tallinna JK LegionLaanemaa Haapsalu
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài2
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 179Pha tấn công156
-
- 106Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu Kalev | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 15 | T T B T T T |
2 | FC Maardu | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T B T T |
3 | Tallinna JK Legion | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 12 | 4 | 12 | H T H T H T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | T B H T H T |
5 | FC Nomme United U21 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | H B T T B T |
6 | Trans Narva B | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T H T B B |
7 | FC Kuressaare II | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | B T B B T B |
8 | Paide Linnameeskond B | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B T B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 | B B H B B B |
10 | Tabasalu Charma | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B B B |