Kết quả Holstein Kiel vs Werder Bremen, 21h30 ngày 29/03

Bundesliga 2024-2025 » vòng 27

  • Holstein Kiel vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 16'
    Lasse Rosenboom
    0-0
  • 24'
    Nicolai Remberg
    0-0
  • 25'
    0-1
    goal Marvin Ducksch
  • 26'
    Marko Ivezic
    0-1
  • 35'
    Lewis Holtby  
    Marko Ivezic  
    0-1
  • 36'
    Timo Becker  
    Lasse Rosenboom  
    0-1
  • 36'
    Shuto Machino  
    Phil Harres  
    0-1
  • 52'
    Alexander Bernhardsson
    0-1
  • 59'
    0-2
    goal Felix Agu
  • 61'
    Benedikt Pichler  
    Nicolai Remberg  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Keke Topp
     Marvin Ducksch
  • 73'
    0-2
     Justin Njinmah
     Oliver Burke
  • 77'
    Fiete Arp  
    Finn Dominik Porath  
    0-2
  • 82'
    0-2
    Jens Stage
  • 85'
    0-2
     Leonardo Bittencourt
     Jens Stage
  • 89'
    0-2
     Marco Grull
     Romano Schmid
  • 89'
    0-2
     Anthony Jung
     Amos Pieper
  • 90'
    0-3
    goal Marco Grull (Assist:Mitchell Weiser)
  • Holstein Kiel vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • Holstein Kiel3-4-1-2
    21
    Dahne Thomas
    3
    Marco Komenda
    26
    David Zec
    6
    Marko Ivezic
    8
    Finn Dominik Porath
    22
    Nicolai Remberg
    24
    Magnus Knudsen
    23
    Lasse Rosenboom
    11
    Alexander Bernhardsson
    19
    Phil Harres
    7
    Steven Skrzybski
    15
    Oliver Burke
    7
    Marvin Ducksch
    8
    Mitchell Weiser
    6
    Jens Stage
    14
    Senne Lynen
    20
    Romano Schmid
    27
    Felix Agu
    4
    Niklas Stark
    32
    Marco Friedl
    5
    Amos Pieper
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Benedikt Pichler
    10Lewis Holtby
    17Timo Becker
    20Fiete Arp
    18Shuto Machino
    1Timon Moritz Weiner
    37Armin Gigovic
    5Carl Johansson
    47John Tolkin
    Keke Topp 42
    Justin Njinmah 11
    Leonardo Bittencourt 10
    Anthony Jung 3
    Marco Grull 17
    Julian Malatini 22
    Mio Backhaus 30
    Derrick Kohn 19
    Andre Silva 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcel Rapp
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Holstein Kiel vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • Holstein Kiel
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 468
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    31
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation