Kết quả Bayer Leverkusen vs Werder Bremen, 21h30 ngày 08/03
Kết quả Bayer Leverkusen vs Werder Bremen Nhận định, Soi kèo Bayer Leverkusen vs Werder Bremen, 21h30 ngày 8/3 Đối đầu Bayer Leverkusen vs Werder Bremen Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs Werder Bremen Phong độ Bayer Leverkusen gần đây Phong độ Werder Bremen gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.02+1.75
0.88O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.22X
6.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.89+0.75
1.01O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Werder Bremen
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 25
-
Bayer Leverkusen vs Werder Bremen: Diễn biến chính
- 7'0-1
Romano Schmid (Assist:Jens Stage)
- 18'0-1Senne Lynen
- 21'Patrik Schick0-1
- 46'Nordi Mukiele
Edmond Tapsoba0-1 - 46'Florian Wirtz
Emiliano Buendia Stati0-1 - 46'Exequiel Palacios
Granit Xhaka0-1 - 52'0-1Mitchell Weiser
- 59'Alex Grimaldo
Florian Wirtz0-1 - 65'Jeremie Frimpong
Arthur Augusto de Matos Soares0-1 - 69'0-1Justin Njinmah
Oliver Burke - 69'0-1Oliver Burke
- 72'0-1Jens Stage
- 78'0-1Marco Grull
Andre Silva - 78'0-1Leonardo Bittencourt
Senne Lynen - 88'Amine Adli0-1
- 90'Aleix Garcia Serrano0-1
- 90'Exequiel Palacios0-1
- 90'0-2
Justin Njinmah (Assist:Keke Topp)
- 90'0-2Keke Topp
Romano Schmid
-
Bayer Leverkusen vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
- Bayer Leverkusen3-4-2-11Lukas Hradecky5Mario Hermoso Canseco4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba19Nathan Tella24Aleix Garcia Serrano34Granit Xhaka13Arthur Augusto de Matos Soares16Emiliano Buendia Stati21Amine Adli14Patrik Schick9Andre Silva15Oliver Burke8Mitchell Weiser6Jens Stage14Senne Lynen20Romano Schmid27Felix Agu5Amos Pieper13Milos Veljkovic3Anthony Jung1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
- 25Exequiel Palacios23Nordi Mukiele10Florian Wirtz30Jeremie Frimpong20Alex Grimaldo17Matej Kovar3Piero Hincapie22Victor Boniface18Alejo SarcoLeonardo Bittencourt 10Keke Topp 42Justin Njinmah 11Marco Grull 17Julian Malatini 22Issa Kabore 29Skelly Alvero 28Derrick Kohn 19Mio Backhaus 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Xabi AlonsoOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
- Bayer LeverkusenWerder Bremen
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 7Cản sút2
-
- 10Sút Phạt12
-
- 72%Kiểm soát bóng28%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 689Số đường chuyền262
-
- 91%Chuyền chính xác70%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị3
-
- 35Đánh đầu29
-
- 17Đánh đầu thành công15
-
- 5Cứu thua4
-
- 10Rê bóng thành công20
-
- 5Thay người4
-
- 6Đánh chặn5
-
- 22Ném biên17
-
- 1Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công20
-
- 5Thử thách10
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 22Long pass11
-
- 108Pha tấn công42
-
- 66Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation