Kết quả CD Copiapo S.A. vs Deportes Temuco, 02h00 ngày 05/05

Hạng 2 Chile 2025 » vòng 9

  • CD Copiapo S.A. vs Deportes Temuco: Diễn biến chính

  • 2'
    Jairo Nicolas·Coronel Valdez goal 
    1-0
  • 6'
    1-0
    Julio Velasquez
  • 9'
    Matias Gallegos Panozzo goal 
    2-0
  • 43'
    Carlos Salomon
    2-0
  • 55'
    2-0
    Camilo Alejandro Nunez Gomez
  • 70'
    2-0
    Bastian Escobar
  • 71'
    2-0
    Juan Jose Jaime
  • 71'
    Jairo Nicolas·Coronel Valdez
    2-0
  • 71'
    2-0
    Juan Jose Jaime
  • 74'
    Sebastian Andres Espinoza Olave
    2-0
  • 90'
    John Antonio Santander Plaza goal 
    3-0
  • BXH Hạng 2 Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • CD Copiapo S.A. vs Deportes Temuco: Số liệu thống kê

  • CD Copiapo S.A.
    Deportes Temuco
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    95
  •  
     

BXH Hạng 2 Chile 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Marcos de Arica 11 7 1 3 16 11 5 22 T T T T B T
2 CD Copiapo S.A. 11 6 3 2 18 7 11 21 B H T T B T
3 San Luis Quillota 11 5 4 2 12 9 3 19 T T H T T B
4 Cobreloa 11 4 6 1 15 11 4 18 T H H T T H
5 Universidad de Concepcion 11 5 2 4 14 9 5 17 B B B H T T
6 D. Concepcion 11 5 2 4 15 13 2 17 T T T B T H
7 Curico Unido 11 4 4 3 13 10 3 16 T B H T B T
8 Santiago Wanderers 11 4 4 3 17 15 2 16 T H H B H B
9 Rangers Talca 11 3 5 3 15 14 1 14 B H H H T B
10 Deportes Recoleta 11 4 2 5 9 14 -5 14 B H T B B B
11 CSD Antofagasta 11 3 4 4 13 17 -4 13 T H B H T B
12 CD Magallanes 11 3 3 5 10 11 -1 12 B H B T B H
13 Deportes Temuco 11 3 3 5 13 16 -3 12 B B H B T T
14 Santiago Morning 11 3 3 5 11 17 -6 12 T B B H B T
15 Deportes Santa Cruz 11 2 3 6 11 19 -8 9 B T B B H H
16 Union San Felipe 11 1 3 7 7 16 -9 6 B H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation