CD Copiapo S.A.: tin tức, thông tin website facebook
CLB CD Copiapo S.A.: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CD Copiapo S.A. |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1999 |
Bóng đá quốc gia nào? | Chile |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Chile |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Dirección: Atacama 680, Copiapó |
Sân vận động | Luis Valenzuela Hermosilla |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Almandoz Hector Alfredo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.geocities.com/deportescopiapo/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CD Copiapo S.A. mới nhất
- 24/05 23:30CD Copiapo S.A.Deportes Recoleta2 - 0Vòng 11
- 18/05 23:30CSD AntofagastaCD Copiapo S.A. 11 - 0Vòng 10
- 05/05 02:001 CD Copiapo S.A.Deportes Temuco 12 - 0Vòng 9
- 26/04 23:00Deportes Santa CruzCD Copiapo S.A.0 - 1Vòng 8
- 20/04 02:00CD Copiapo S.A.Cobreloa0 - 0Vòng 7
- 13/04 23:30D. ConcepcionCD Copiapo S.A. 10 - 0Vòng 6
- 01/04 06:30CD Copiapo S.A.Santiago Wanderers2 - 0Vòng 5
- 10/05 23:30CobreloaCD Copiapo S.A.1 - 0A
- 01/05 07:00Municipal IquiqueCD Copiapo S.A.2 - 0A
- 22/03 22:00CSD AntofagastaCD Copiapo S.A.0 - 1A
Lịch thi đấu CD Copiapo S.A. sắp tới
- 02/06 03:00San Marcos de AricaCD Copiapo S.A.? - ?Vòng 12
- 09/06 03:00CD MagallanesCD Copiapo S.A.? - ?Vòng 13
- 16/06 03:00CD Copiapo S.A.San Luis Quillota? - ?Vòng 14
- 23/06 03:00Universidad de ConcepcionCD Copiapo S.A.? - ?Vòng 15
- 14/07 03:00Santiago MorningCD Copiapo S.A.? - ?Vòng 16
- 21/07 03:00CD Copiapo S.A.Curico Unido? - ?Vòng 17
- 28/07 03:00Rangers TalcaCD Copiapo S.A.? - ?Vòng 18
- 04/08 03:00CD Copiapo S.A.Union San Felipe? - ?Vòng 19
- 11/08 03:00Santiago WanderersCD Copiapo S.A.? - ?Vòng 20
- 18/08 03:00CD Copiapo S.A.D. Concepcion? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
2 | Palestino | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | H T B B T T |
3 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 22 | T H H B T T |
4 | Universidad de Chile | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | B T T T T B |
5 | Cobresal | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B H T T T B |
6 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Huachipato | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H B T B B |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Deportes La Serena | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B T B B B T |
11 | Nublense | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | H B H T H H |
12 | Colo Colo | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T H T B H |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B H B B T |
15 | Union Espanola | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 18 | -9 | 6 | B T B B B B |
16 | Municipal Iquique | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B H T B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation