Kết quả Academy Pandev vs FK Shkupi, 22h00 ngày 07/05

VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 31

  • Academy Pandev vs FK Shkupi: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Dzemal Ibishi
  • 21'
    Filip Antovski
    0-0
  • 21'
    0-0
    Hamza Ramani
  • 29'
    Stefan Naumcheski goal 
    1-0
  • 31'
    1-1
    goal Xhelil Asani
  • 45'
    1-2
    goal Demir Imeri
  • 48'
    1-2
    Xhelil Asani
  • 60'
    Foday Trawally
    1-2
  • 70'
    1-2
    Numan Ajetovikj
  • 71'
    1-2
    Amar Meljachi
  • 76'
    1-3
    goal Florian Kadriu
  • 78'
    Fahd Richard Ndzengue Moubeti goal 
    2-3
  • 90'
    2-3
    El Hadji Gueye
  • 90'
    2-3
    Florian Kadriu
  • 90'
    Shafiq Kagimu goal 
    3-3
  • 90'
    Martin Gjorgievski goal 
    4-3
  • BXH VĐQG Bắc Macedonia
  • BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
  • Academy Pandev vs FK Shkupi: Số liệu thống kê

  • Academy Pandev
    FK Shkupi
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Shkendija 79 33 20 10 3 59 30 29 70 T H T H T B
2 Sileks 33 19 10 4 57 19 38 67 T H T H H T
3 Rabotnicki Skopje 33 15 11 7 37 22 15 56 T T H B B B
4 FC Struga Trim Lum 33 13 12 8 41 37 4 51 H H H H H H
5 FC Vardar Skopje 32 11 9 12 34 37 -3 42 H T T H T T
6 FK Rinija Gostivar 33 12 12 9 37 33 4 39 H B B B B B
7 Pelister Bitola 33 10 9 14 26 38 -12 39 B T T T H B
8 FK Shkupi 33 10 8 15 47 47 0 38 B H B B T H
9 FK Tikves Kavadarci 33 7 13 13 25 31 -6 34 T B T T H H
10 Academy Pandev 33 9 7 17 41 56 -15 34 B T B T H T
11 KF Besa Doberdoll 33 9 6 18 34 53 -19 33 B B T T B T
12 Voska Sport 32 5 7 20 25 60 -35 13 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation