Kết quả Resovia Rzeszow Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ, 16h00 ngày 25/05
Kết quả Resovia Rzeszow Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ Đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ Phong độ Resovia Rzeszow Nữ gần đây Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202516:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.67-1.25
1.03O 3.5
1.00U 3.5
0.801
4.33X
3.902
1.60Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.85O 0.75
0.98U 0.75
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Resovia Rzeszow Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
POL WD1 2024-2025 » vòng 22
-
Resovia Rzeszow Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: Diễn biến chính
- 31'0-1
Dlugokecka D.
- 33'0-2
Gulec R.
- 56'0-3
Zgoda O.
- 74'0-3
- 81'0-3Jendrzejczyk N.
- 90'0-4
Gutowska J.
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Resovia Rzeszow Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: Số liệu thống kê
- Resovia Rzeszow NữRekord Bielsko Biala Nữ
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút18
-
- 4Sút trúng cầu môn9
-
- 1Sút ra ngoài9
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 69Pha tấn công90
-
- 26Tấn công nguy hiểm48
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 21 | 20 | 0 | 1 | 71 | 8 | 63 | 60 | T T B T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 83 | 17 | 66 | 52 | T T T T H B |
3 | Pogon Szczecin (W) | 22 | 17 | 0 | 5 | 60 | 20 | 40 | 51 | T T B T T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 54 | 19 | 35 | 47 | B T T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 48 | 36 | 12 | 38 | B T B B T H |
6 | UKS Lodz (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | T B T B T H |
7 | APLG Gdansk (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B T T H B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B B H B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 58 | -34 | 18 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 68 | -46 | 13 | B B T H B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 22 | 1 | 5 | 16 | 16 | 79 | -63 | 8 | B B B H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 20 | 1 | 0 | 19 | 5 | 69 | -64 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs