Kết quả Al Raed vs Al Hilal, 23h15 ngày 07/05

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 30

  • Al Raed vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
     Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
     Yasir Al-Shahrani
  • 32'
    0-1
    goal Aleksandar Mitrovic
  • 41'
    0-2
    goal Salem Al Dawsari
  • 45'
    Karim El Berkaoui (Assist:Yousri Bouzok) goal 
    1-2
  • 46'
    Zakaria Al Hawsaw  
    Hamad Al-Jayzani  
    1-2
  • 59'
    1-3
    goal Salem Al Dawsari
  • 63'
    1-3
    Mohamed Kanno
  • 66'
    1-4
    goal Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Renan Augusto Lodi Dos Santos)
  • 68'
    Karim El Berkaoui goal 
    2-4
  • 73'
    2-4
     Nasser Al-Dawsari
     Mohamed Kanno
  • 73'
    2-4
     Kaio
     Malcom Filipe Silva Oliveira
  • 73'
    Amir Sayoud
    2-4
  • 74'
    Thamer Al-Khaibri  
    Yousri Bouzok  
    2-4
  • 74'
    Nayef Abdullah Hazazi  
    Mubarak Al-Rajeh  
    2-4
  • 78'
    2-5
    goal Salem Al Dawsari (Assist:Nasser Al-Dawsari)
  • 83'
    2-5
     Khalid Al-Ghannam
     Salem Al Dawsari
  • 83'
    2-5
     Abdulla Al Hamdan
     Aleksandar Mitrovic
  • 87'
    Karim El Berkaoui  
    2-5
  • 87'
    Amir Sayoud  
    2-5
  • 90'
    Saleh Jamaan Al Amri goal 
    3-5
  • 90'
    3-5
    Hassan Altambakti
  • 90'
    Thamer Al-Khaibri Penalty confirmed
    3-5
  • Al Raed vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-1-4-1
    1
    Andre Luiz Moreira
    28
    Hamad Al-Jayzani
    16
    Ayoub Qasmi
    21
    Oumar Gonzalez
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    4
    Abdullah Hazazi
    26
    Yousri Bouzok
    17
    Mehdi Abeid
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    7
    Amir Sayoud
    11
    Karim El Berkaoui
    9
    Aleksandar Mitrovic
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    28
    Mohamed Kanno
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    29
    Salem Al Dawsari
    8
    Ruben Neves
    12
    Yasir Al-Shahrani
    87
    Hassan Altambakti
    3
    Kalidou Koulibaly
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Zakaria Al Hawsaw
    18Nayef Abdullah Hazazi
    99Thamer Al-Khaibri
    48Faisal Nahet
    34Azm Al Sayil
    50Meshary Sanyor
    13Abdullah Al-Yousef
    43Abdullah Al Rawdhan
    70Moses Turay
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
    Nasser Al-Dawsari 16
    Kaio 27
    Khalid Al-Ghannam 7
    Abdulla Al Hamdan 99
    Mohammed Al Owais 21
    Moteb Al Harbi 24
    Ali Al-Boleahi 5
    Mohammed Hamad Al Qahtani 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
    Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al Hilal
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    76%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    619
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    23
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 32 24 5 3 75 33 42 77 T B T T T T
2 Al Hilal 32 22 5 5 92 40 52 71 H T H T T T
3 Al-Qadasiya 32 20 5 7 50 28 22 65 B T H T T T
4 Al-Nassr 32 19 7 6 74 37 37 64 T B T B T H
5 Al-Ahli SFC 32 20 4 8 67 33 34 64 T T T T B T
6 Al-Shabab 32 17 6 9 61 38 23 57 T H H B T T
7 Al-Ettifaq 32 12 8 12 39 43 -4 44 H T B T B H
8 Al-Taawon 32 11 9 12 35 34 1 42 H B T B B H
9 Al-Riyadh 32 10 8 14 35 48 -13 38 B B H B T B
10 Al-Khaleej 32 10 7 15 38 52 -14 37 B B H B B T
11 Al-Feiha 32 8 12 12 27 45 -18 36 T B H T B T
12 Dhamk 32 9 8 15 37 48 -11 35 B T B B T H
13 Al Kholood 32 10 4 18 38 63 -25 34 B B B B T B
14 Al-Fateh 32 9 6 17 43 59 -16 33 T T H T B B
15 Al-Wehda 32 9 5 18 40 64 -24 32 T T B T T B
16 Al-Orubah 32 9 3 20 29 67 -38 30 B B H T B B
17 Al-Akhdoud 32 7 7 18 29 54 -25 28 H H T B B B
18 Al Raed 32 6 3 23 40 63 -23 21 B T B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation