Kết quả Al-Qadasiya vs Al-Nassr, 01h00 ngày 19/04
Kết quả Al-Qadasiya vs Al-Nassr Nhận định, Soi kèo Al-Qadsiah vs Al Nassr 1h00 ngày 19/4: Nối dài mạch thắng Đối đầu Al-Qadasiya vs Al-Nassr Phong độ Al-Qadasiya gần đây Phong độ Al-Nassr gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.84O 2.75
0.88U 2.75
0.961
3.00X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Qadasiya vs Al-Nassr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 28
-
Al-Qadasiya vs Al-Nassr: Diễn biến chính
- 25'Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba0-0
- 27'Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho0-0
- 30'0-0Sadio Mane
- 35'Turki Al Ammar1-0
- 39'Nahitan Nandez1-0
- 45'1-0Sultan Al Ghannam
- 53'Gaston Alvarez1-0
- 57'1-0Ayman Yahya
Ali Al-Hassan - 71'Ibrahim Mohannashi
Gaston Alvarez1-0 - 75'Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat1-0
- 76'Turki Al Ammar1-0
- 78'Ali Hazazi
Turki Al Ammar1-0 - 80'1-0Nawaf Al-Boushail
- 80'1-0Salem Al Najdi
Sultan Al Ghannam - 84'1-1
Sadio Mane (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte)
- 87'Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Nahitan Nandez)2-1
- 89'2-1Ali Al-Oujami
Aymeric Laporte - 89'2-1Abdullah Al Khaibari
Marcelo Brozovic - 90'Husain Al Monassar
Cameron Puertas2-1
-
Al-Qadasiya vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
- Al-Qadasiya4-4-21Koen Casteels17Gaston Alvarez6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho4Jehad Thakri2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat7Turki Al Ammar5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba88Cameron Puertas8Nahitan Nandez33Julian Quinones10Pierre-Emerick Aubameyang9Jhon Duran7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte19Ali Al-Hassan11Marcelo Brozovic10Sadio Mane2Sultan Al Ghannam3Mohamed Simakan27Aymeric Laporte12Nawaf Al-Boushail24Bento Matheus Krepski Neto
- Đội hình dự bị
- 40Ibrahim Mohannashi11Ali Hazazi15Husain Al Monassar28Ahmed Al Kassar87Qasim Al-Oujami24Mohammed Qasem39Abdulrahman Al-Dosari14Saif Rashad Mohamed66Abdulaziz Al OthmanAyman Yahya 23Salem Al Najdi 83Ali Al-Oujami 78Abdullah Al Khaibari 17Raghed Najjar 36Mohammed Al Fatil 4Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8Mohammed Khalil Maran 16Abdulrahman Ghareeb 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Luis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Qadasiya vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
- Al-QadasiyaAl-Nassr
- 4Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 6Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài10
-
- 2Cản sút3
-
- 14Sút Phạt19
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 319Số đường chuyền516
-
- 80%Chuyền chính xác87%
-
- 19Phạm lỗi14
-
- 2Cứu thua5
-
- 15Rê bóng thành công6
-
- 3Đánh chặn6
-
- 15Ném biên16
-
- 20Cản phá thành công12
-
- 8Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 44Long pass31
-
- 80Pha tấn công130
-
- 25Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 33 | 25 | 5 | 3 | 78 | 35 | 43 | 80 | B T T T T T |
2 | Al Hilal | 32 | 22 | 5 | 5 | 92 | 40 | 52 | 71 | H T H T T T |
3 | Al-Qadasiya | 33 | 21 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 68 | T H T T T T |
4 | Al-Nassr | 32 | 19 | 7 | 6 | 74 | 37 | 37 | 64 | T B T B T H |
5 | Al-Ahli SFC | 32 | 20 | 4 | 8 | 67 | 33 | 34 | 64 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 33 | 17 | 6 | 10 | 63 | 41 | 22 | 57 | H H B T T B |
7 | Al-Taawon | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | B T B B H T |
8 | Al-Ettifaq | 32 | 12 | 8 | 12 | 39 | 43 | -4 | 44 | H T B T B H |
9 | Al-Riyadh | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 51 | -14 | 38 | B H B T B B |
10 | Al-Khaleej | 32 | 10 | 7 | 15 | 38 | 52 | -14 | 37 | B B H B B T |
11 | Al-Feiha | 32 | 8 | 12 | 12 | 27 | 45 | -18 | 36 | T B H T B T |
12 | Dhamk | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 35 | B T B B T H |
13 | Al Kholood | 32 | 10 | 4 | 18 | 38 | 63 | -25 | 34 | B B B B T B |
14 | Al-Fateh | 32 | 9 | 6 | 17 | 43 | 59 | -16 | 33 | T T H T B B |
15 | Al-Wehda | 32 | 9 | 5 | 18 | 40 | 64 | -24 | 32 | T T B T T B |
16 | Al-Orubah | 33 | 9 | 3 | 21 | 30 | 70 | -40 | 30 | B H T B B B |
17 | Al-Akhdoud | 32 | 7 | 7 | 18 | 29 | 54 | -25 | 28 | H H T B B B |
18 | Al Raed | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 63 | -23 | 21 | B T B B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation