Kết quả Livingston vs Partick Thistle, 01h45 ngày 03/05
Kết quả Livingston vs Partick Thistle Đối đầu Livingston vs Partick Thistle Phong độ Livingston gần đây Phong độ Partick Thistle gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.84O 2.5
0.94U 2.5
0.821
1.73X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Livingston vs Partick Thistle
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 36
-
Livingston vs Partick Thistle: Diễn biến chính
- 20'0-0Luke McBeth
- 39'0-1Macauley Tait(OW)
- 56'Ryan McGowan0-1
- 67'0-1Kyle Turner
- 68'0-1Daniel O.Reilly
- 73'Tete Yengi0-1
- 82'Andrew Shinnie0-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Livingston vs Partick Thistle: Số liệu thống kê
- LivingstonPartick Thistle
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 17Phạm lỗi15
-
- 0Cứu thua4
-
- 131Pha tấn công80
-
- 96Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation