Kết quả Vissel Kobe vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 06/04

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Vissel Kobe vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Motoki Hasegawa (Assist:Yuji Hoshi)
  • 60'
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda  
    Yosuke Ideguchi  
    0-1
  • 60'
    Erik Nascimento de Lima  
    Yoshinori Muto  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Michael James Fitzgerald
     Hayato Inamura
  • 76'
    Daiju Sasaki  
    Yuya Osako  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Ken Yamura
     Yuji Ono
  • 81'
    0-1
     Fumiya Hayakawa
     Yuto Horigome
  • 83'
    Yuya Kuwasaki  
    Koya Yuruki  
    0-1
  • 83'
    Caetano  
    Rikuto Hirose  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Keisuke Kasai
     Motoki Hasegawa
  • Vissel Kobe vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    24
    Gotoku Sakai
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    23
    Rikuto Hirose
    9
    Taisei Miyashiro
    6
    Takahiro Ogihara
    7
    Yosuke Ideguchi
    14
    Koya Yuruki
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    99
    Yuji Ono
    16
    Yota Komi
    41
    Motoki Hasegawa
    7
    Kaito Taniguchi
    6
    Hiroki Akiyama
    19
    Yuji Hoshi
    25
    Soya Fujiwara
    2
    Jason Geria
    3
    Hayato Inamura
    31
    Yuto Horigome
    1
    Kazuki Fujita
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
    27Erik Nascimento de Lima
    13Daiju Sasaki
    16Caetano
    25Yuya Kuwasaki
    21Shota Arai
    15Yuki Honda
    52Kento Hamasaki
    5Mitsuki Saito
    Michael James Fitzgerald 5
    Fumiya Hayakawa 15
    Ken Yamura 9
    Keisuke Kasai 46
    Daisuke Yoshimitsu 23
    Kento Hashimoto 42
    Danilo Gomes Magalhaes 11
    Jin Okumura 30
    Eiji Miyamoto 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Daisuke Kimori
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Albirex Niigata
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 620
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 51
    Long pass
    20
  •  
     
  • 160
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 17 12 1 4 27 12 15 37 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 17 9 6 2 20 13 7 33 H T T T T B
3 Kyoto Sanga 18 9 4 5 27 21 6 31 T B B T H T
4 Urawa Red Diamonds 17 8 5 4 21 15 6 29 T T T B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 16 9 2 5 16 12 4 29 B B T T T T
6 Kawasaki Frontale 15 6 6 3 24 14 10 24 H B H B T T
7 Machida Zelvia 17 7 3 7 20 18 2 24 B T B B H T
8 Vissel Kobe 15 7 3 5 16 14 2 24 T T T B B T
9 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 B T T T B B
10 Shimizu S-Pulse 17 6 4 7 21 20 1 22 T T B B H B
11 Cerezo Osaka 17 6 4 7 24 24 0 22 B B T T T B
12 Fagiano Okayama 17 6 4 7 13 14 -1 22 H B B H B T
13 Avispa Fukuoka 17 6 4 7 15 17 -2 22 H H B B B H
14 Shonan Bellmare 17 6 3 8 12 20 -8 21 T H B B T B
15 Tokyo Verdy 17 5 5 7 12 18 -6 20 T T B T B B
16 FC Tokyo 16 5 4 7 17 20 -3 19 H T B T T B
17 Yokohama FC 17 5 3 9 11 17 -6 18 B B B T B T
18 Nagoya Grampus 17 4 5 8 19 25 -6 17 B B T H H H
19 Albirex Niigata 16 2 7 7 17 23 -6 13 B H T B H B
20 Yokohama Marinos 15 1 5 9 11 23 -12 8 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation