Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol, 13h00 ngày 02/03
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol Nhận định, Soi kèo Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol, 13h00 ngày 2/3 Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2
0.80U 2
1.081
2.05X
3.102
3.60Hiệp 1+0
0.64-0
1.35O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4
-
Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
- 14'0-1
Tomoya Koyamatsu (Assist:Yoshio Koizumi)
- 31'0-2
Yuki Kakita (Assist:Yoshio Koizumi)
- 43'0-2Hayato Tanaka
Daiki Sugioka - 46'0-2Masaki Watai
Kosuke Kinoshita - 46'Samuel Gustafson
Taishi Matsumoto0-2 - 46'Takuro Kaneko
Naoki Maeda0-2 - 70'Yusuke Matsuo
Matheus Goncalves Savio0-2 - 70'Motoki Nagakura
Genki Haraguchi0-2 - 73'0-2Yoshio Koizumi
- 74'0-2Mao Hosoya
Yuki Kakita - 74'0-2Diego Jara Rodrigues
Tomoya Koyamatsu - 80'Hirokazu Ishihara
Sekine Takahiro0-2 - 90'0-2Tomoya Inukai
Wataru Harada
-
Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
- Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa26Takuya Ogiwara5Marius Christopher Hoibraten3Danilo Boza Junior14Sekine Takahiro25Kaito Yasui6Taishi Matsumoto8Matheus Goncalves Savio9Genki Haraguchi30Naoki Maeda12Thiago Santos Santana18Yuki Kakita15Kosuke Kinoshita8Yoshio Koizumi24Tojiro Kubo27Koki Kumasaka40Riki Harakawa14Tomoya Koyamatsu42Wataru Harada4Taiyo Koga26Daiki Sugioka25Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
- 11Samuel Gustafson77Takuro Kaneko24Yusuke Matsuo20Motoki Nagakura4Hirokazu Ishihara16Ayumi Niekawa35Rikito Inoue88Yoichi Naganuma10Nakajima ShoyaHayato Tanaka 5Masaki Watai 11Diego Jara Rodrigues 3Mao Hosoya 9Tomoya Inukai 13Kenta Matsumoto 46Eiji Shirai 33Shun Nakajima 37Sachiro Toshima 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Maciej SkorzaRicardo Rodriguez
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
- Urawa Red DiamondsKashiwa Reysol
- 7Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 9Sút Phạt7
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 522Số đường chuyền554
-
- 86%Chuyền chính xác86%
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị4
-
- 1Cứu thua5
-
- 14Rê bóng thành công10
-
- 5Thay người5
-
- 5Đánh chặn8
-
- 26Ném biên26
-
- 1Woodwork0
-
- 20Cản phá thành công15
-
- 7Thử thách14
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 18Long pass37
-
- 110Pha tấn công106
-
- 48Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T T |
3 | Kawasaki Frontale | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T H H H |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
10 | Urawa Red Diamonds | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T H H T B T |
11 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
12 | Shimizu S-Pulse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T B B H |
13 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
14 | Vissel Kobe | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B T B T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Yokohama Marinos | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B B H H B |
19 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản