Kết quả Tokyo Verdy vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 12/04

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Tokyo Verdy vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Yuya Kuwasaki
  • 43'
    Yuto Tsunashima Goal cancelled
    0-0
  • 49'
    Yuto Tsunashima
    0-0
  • 51'
    0-1
    goal Koya Yuruki (Assist:Erik Nascimento de Lima)
  • 65'
    Hiroto Yamami  
    Yuya Fukuda  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Rikuto Hirose
     Koya Yuruki
  • 77'
    0-1
     Takahiro Ogihara
     Yuya Kuwasaki
  • 77'
    Shuhei Kawasaki  
    Itsuki Someno  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Daiju Sasaki
     Yuya Osako
  • 77'
    Hijiri Onaga  
    Kazuya Miyahara  
    0-1
  • 86'
    Yuto Tsunashima
    0-1
  • 87'
    0-1
     Nanasei Iino
     Erik Nascimento de Lima
  • 87'
    Yuan Matsuhashi  
    Yuta Arai  
    0-1
  • Tokyo Verdy vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    4
    Naoki Hayashi
    23
    Yuto Tsunashima
    40
    Yuta Arai
    8
    Kosuke Saito
    16
    Rei Hirakawa
    6
    Kazuya Miyahara
    14
    Yuya Fukuda
    9
    Itsuki Someno
    10
    Yudai Kimura
    27
    Erik Nascimento de Lima
    10
    Yuya Osako
    14
    Koya Yuruki
    7
    Yosuke Ideguchi
    25
    Yuya Kuwasaki
    9
    Taisei Miyashiro
    24
    Gotoku Sakai
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    15
    Yuki Honda
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Hiroto Yamami
    22Hijiri Onaga
    37Shuhei Kawasaki
    19Yuan Matsuhashi
    21Yuya Nagasawa
    5Kaito Chida
    20Soma Meshino
    17Tetsuyuki Inami
    27Ryosuke Shirai
    Rikuto Hirose 23
    Daiju Sasaki 13
    Takahiro Ogihara 6
    Nanasei Iino 2
    Shota Arai 21
    Caetano 16
    Kento Hamasaki 52
    Mitsuki Saito 5
    Kakeru Yamauchi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Vissel Kobe
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    443
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    45
  •  
     
  • 29
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    22
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    149
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 17 12 1 4 27 12 15 37 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 17 9 6 2 20 13 7 33 H T T T T B
3 Kyoto Sanga 18 9 4 5 27 21 6 31 T B B T H T
4 Urawa Red Diamonds 17 8 5 4 21 15 6 29 T T T B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 16 9 2 5 16 12 4 29 B B T T T T
6 Kawasaki Frontale 15 6 6 3 24 14 10 24 H B H B T T
7 Machida Zelvia 17 7 3 7 20 18 2 24 B T B B H T
8 Vissel Kobe 15 7 3 5 16 14 2 24 T T T B B T
9 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 B T T T B B
10 Shimizu S-Pulse 17 6 4 7 21 20 1 22 T T B B H B
11 Cerezo Osaka 17 6 4 7 24 24 0 22 B B T T T B
12 Fagiano Okayama 17 6 4 7 13 14 -1 22 H B B H B T
13 Avispa Fukuoka 17 6 4 7 15 17 -2 22 H H B B B H
14 Shonan Bellmare 17 6 3 8 12 20 -8 21 T H B B T B
15 Tokyo Verdy 17 5 5 7 12 18 -6 20 T T B T B B
16 FC Tokyo 16 5 4 7 17 20 -3 19 H T B T T B
17 Yokohama FC 17 5 3 9 11 17 -6 18 B B B T B T
18 Nagoya Grampus 17 4 5 8 19 25 -6 17 B B T H H H
19 Albirex Niigata 16 2 7 7 17 23 -6 13 B H T B H B
20 Yokohama Marinos 15 1 5 9 11 23 -12 8 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation