Kết quả SC Sagamihara vs Kamatamare Sanuki, 12h00 ngày 30/03
Kết quả SC Sagamihara vs Kamatamare Sanuki Phong độ SC Sagamihara gần đây Phong độ Kamatamare Sanuki gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.30X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Sagamihara vs Kamatamare Sanuki
-
Sân vận động: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
SC Sagamihara vs Kamatamare Sanuki: Diễn biến chính
- 11'0-1
Taiga Maekawa (Assist:Hayato Hasegawa)
- 16'Yota Fujii(OW)1-1
- 81'1-1
- 81'1-1
- 82'1-1
- 86'1-1
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
SC Sagamihara vs Kamatamare Sanuki: Số liệu thống kê
- SC SagamiharaKamatamare Sanuki
- 4Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 91Pha tấn công92
-
- 52Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T B T T B |
2 | Kagoshima United | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T H T H T |
3 | Giravanz Kitakyushu | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 15 | B T T B T T |
4 | Tochigi City | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T T T H H |
5 | Nara Club | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T H T H H |
6 | Miyazaki | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H B T H H |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | H B T B T H |
8 | Fukushima United FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 11 | B T T B T H |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | H B B T H T |
10 | Kamatamare Sanuki | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B T B H H |
11 | Kochi United | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | B T H B H T |
12 | AC Nagano Parceiro | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | B T B T B B |
13 | FC Ryukyu | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 8 | B B B T H T |
14 | Tochigi SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | -2 | 8 | B H T B H B |
15 | Thespa Kusatsu | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | B B T B B H |
16 | SC Sagamihara | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | B T H B H B |
17 | Azul Claro Numazu | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H H H B B H |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H T H B |
19 | FC Gifu | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B H H |
20 | Gainare Tottori | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | H B B T B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản