Kamatamare Sanuki: tin tức, thông tin website facebook

CLB Kamatamare Sanuki: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kamatamare Sanuki
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1956
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động Kagawa Marugame Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.kamatamare.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kamatamare Sanuki mới nhất

  • 24/11 12:00
    AC Nagano Parceiro
    Kamatamare Sanuki
    0 - 0
    Vòng 38
  • 16/11 12:00
    Kamatamare Sanuki
    Imabari FC
    0 - 1
    Vòng 37
  • 10/11 12:00
    Kamatamare Sanuki
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 2
    Vòng 36
  • 03/11 11:00
    Vanraure Hachinohe FC
    Kamatamare Sanuki
    1 - 0
    Vòng 35
  • 26/10 12:00
    1 Nara Club
    Kamatamare Sanuki
    0 - 1
    Vòng 34
  • 20/10 12:00
    Kamatamare Sanuki
    Miyazaki
    0 - 0
    Vòng 33
  • 13/10 12:00
    Azul Claro Numazu
    Kamatamare Sanuki
    1 - 0
    Vòng 32
  • 06/10 12:00
    Kamatamare Sanuki
    Gainare Tottori
    0 - 1
    Vòng 31
  • 02/10 17:00
    Kamatamare Sanuki
    Fukushima United FC
    2 - 0
    Vòng 25
  • 29/09 12:05
    Kataller Toyama
    Kamatamare Sanuki
    0 - 1
    Vòng 30

Lịch thi đấu Kamatamare Sanuki sắp tới

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 38 25 10 3 72 32 40 85 H T T H H B
2 Imabari FC 38 22 7 9 62 38 24 73 H B T T T T
3 Kataller Toyama 38 16 16 6 54 36 18 64 B H H H T T
4 Matsumoto Yamaga FC 38 16 12 10 61 45 16 60 B T T T T T
5 Fukushima United FC 38 18 5 15 64 49 15 59 T B H T T T
6 Osaka FC 38 15 13 10 43 31 12 58 T B B T T H
7 Giravanz Kitakyushu 38 15 11 12 41 39 2 56 B B H T H T
8 FC Gifu 38 15 8 15 64 56 8 53 T T T H H T
9 SC Sagamihara 38 14 11 13 41 41 0 53 T T H B B T
10 Azul Claro Numazu 38 15 7 16 53 46 7 52 T H H B B B
11 Vanraure Hachinohe FC 38 13 13 12 44 42 2 52 H H H T B H
12 Zweigen Kanazawa FC 38 13 11 14 50 52 -2 50 B T H B B T
13 Gainare Tottori 38 14 8 16 49 65 -16 50 T H B B T B
14 FC Ryukyu 38 12 11 15 45 54 -9 47 H H B H B B
15 Miyazaki 38 12 10 16 46 50 -4 46 T T B T T B
16 Kamatamare Sanuki 38 10 13 15 48 52 -4 43 B H H B B T
17 Nara Club 38 7 18 13 43 56 -13 39 H H H T T B
18 AC Nagano Parceiro 38 7 16 15 44 57 -13 37 H H H B H B
19 Yokohama SCC 38 7 11 20 34 64 -30 32 B B H B B B
20 Grulla Morioka 38 5 7 26 27 80 -53 22 B B H B B B