Kết quả Osaka FC vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 18/04
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.79O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.91X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osaka FC vs Thespa Kusatsu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Osaka FC vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính
- 9'0-1
Taiyo Shimokawa (Assist:Yasufumi Nishimura)
- 45'0-2
Atsuki Yamanaka (Assist:Hiroto Konishi)
- 53'Asahi Haga0-2
- 65'KITSUI Takahiro (Assist:Soichiro Tsutsumi)1-2
- 72'Takumi Shimad (Assist:Soichiro Tsutsumi)2-2
- 89'2-2Shota Tanaka
- 90'2-3
Taishi Tamashiro (Assist:Shota Tanaka)
- 90'Masaki Nishimura (Assist:Soichiro Tsutsumi)3-3
- 90'Masaki Nishimura (Assist:Asahi Haga)4-3
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Osaka FC vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê
- Osaka FCThespa Kusatsu
- 2Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 63Pha tấn công59
-
- 54Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 13 | 8 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 28 | H T T T H T |
2 | Osaka FC | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 28 | B T T B T T |
3 | Kagoshima United | 13 | 6 | 5 | 2 | 25 | 13 | 12 | 23 | T H H B T T |
4 | Giravanz Kitakyushu | 13 | 7 | 2 | 4 | 13 | 7 | 6 | 23 | B H B H T T |
5 | Miyazaki | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 23 | H T H T T H |
6 | Vanraure Hachinohe FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 21 | B T T T H B |
7 | Nara Club | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | H B T T B H |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 19 | B T T B H T |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T B B B H |
10 | Fukushima United FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Kamatamare Sanuki | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 13 | -1 | 16 | H B B B T T |
12 | Tochigi SC | 13 | 4 | 4 | 5 | 7 | 8 | -1 | 16 | B T B H T H |
13 | Thespa Kusatsu | 13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 23 | -3 | 14 | H H B H T H |
14 | SC Sagamihara | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 14 | B H H H T B |
15 | Kochi United | 13 | 3 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 13 | T B T B B H |
16 | FC Gifu | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 13 | H B T H T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | H B H B H H |
18 | Azul Claro Numazu | 13 | 1 | 7 | 5 | 10 | 13 | -3 | 10 | H B H B B H |
19 | FC Ryukyu | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 14 | -5 | 10 | T H H B B B |
20 | Gainare Tottori | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 15 | -7 | 10 | H B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản