Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 17/05
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy Nhận định, Soi kèo Sanfrecce Hiroshima vs Tokyo Verdy 12h00 ngày 17/5: Tiếp tục leo cao Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây Phong độ Tokyo Verdy gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.25
1.07U 2.25
0.791
1.76X
3.452
5.20Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.91O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Edion Peace Wing Hiroshima
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 17
-
Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
- 46'0-0Yuan Matsuhashi
Yuta Arai - 46'0-0Yudai Kimura
Itsuki Someno - 55'0-0Hiroto Yamami
Kosuke Saito - 62'0-0Kaito Suzuki
Yuto Tsunashima - 63'0-0Yuan Matsuhashi
- 68'Valere Germain
Naoki Maeda0-0 - 73'0-0Tetsuyuki Inami
Rei Hirakawa - 77'0-1
Yudai Kimura
- 79'Daiki Suga
Naoto Arai0-1 - 84'Sota Koshimichi
Shunki Higashi0-1 - 87'Valere Germain (Assist:Hayato Araki)1-1
- 89'Hayao Kawabe (Assist:Hayato Araki)2-1
-
Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
- Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki33Tsukasa Shiotani13Naoto Arai6Hayao Kawabe24Shunki Higashi15Shuto Nakano51Mutsuki Kato41Naoki Maeda9Germain Ryo9Itsuki Someno8Kosuke Saito14Yuya Fukuda22Hijiri Onaga16Rei Hirakawa7Koki Morita40Yuta Arai23Yuto Tsunashima2Daiki Fukazawa3Hiroto Taniguchi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
- 98Valere Germain18Daiki Suga32Sota Koshimichi26Jung Min Gi3Taichi Yamasaki40Motoki Ohara5Hiroya Matsumoto20Shion Inoue36Aren InoueYuan Matsuhashi 19Yudai Kimura 10Hiroto Yamami 11Kaito Suzuki 15Tetsuyuki Inami 17Yuya Nagasawa 21Soma Meshino 20Ryosuke Shirai 27Shuhei Kawasaki 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael SkibbeHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
- Hiroshima SanfrecceTokyo Verdy
- 8Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút3
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài1
-
- 14Sút Phạt8
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 564Số đường chuyền345
-
- 82%Chuyền chính xác74%
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị0
-
- 1Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công14
-
- 3Thay người5
-
- 8Đánh chặn3
-
- 32Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công14
-
- 11Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 24Long pass14
-
- 142Pha tấn công87
-
- 63Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T T B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Kawasaki Frontale | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | H B H B T T |
7 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
8 | Vissel Kobe | 15 | 7 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T T B B T |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 | B B T T T B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản