Kết quả FC Tokyo vs Machida Zelvia, 13h00 ngày 22/02
Kết quả FC Tokyo vs Machida Zelvia Nhận định, Soi kèo FC Tokyo vs Machida Zelvia, 13h00 ngày 22/2 Đối đầu FC Tokyo vs Machida Zelvia Phong độ FC Tokyo gần đây Phong độ Machida Zelvia gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.92O 2.25
0.87U 2.25
1.011
3.25X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.26-0
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 2
-
FC Tokyo vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
- 19'Kanta Doi0-0
- 39'0-0Oh Se-Hun
- 51'0-0Shota Fujio
Oh Se-Hun - 60'0-0Ibrahim Dresevic
- 64'Kein Sato
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos0-0 - 64'Soma Anzai
Kousuke Shirai0-0 - 67'Yuto Nagatomo0-0
- 73'Yasuki Kimoto
Kanta Doi0-0 - 75'0-0Hokuto Shimoda
Ryohei Shirasaki - 75'0-0Na Sang Ho
Yuki Soma - 79'0-0Mae Hiroyuki
- 82'Everton Galdino Moreira
Teruhito Nakagawa0-0 - 82'0-1
Takuma Nishimura (Assist:Yuta Nakayama)
- 82'Kento Hashimoto
Koizumi Kei0-1 - 86'0-1Kanji Kuwayama
Takuma Nishimura
-
FC Tokyo vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
- FC Tokyo3-4-2-141Taishi Brandon Nozawa30Teppei Oka3Masato Morishige32Kanta Doi5Yuto Nagatomo8Takahiro Kou37Koizumi Kei99Kousuke Shirai33Kota Tawaratsumida39Teruhito Nakagawa19Marcelo Ryan Silvestre dos Santos90Oh Se-Hun20Takuma Nishimura7Yuki Soma6Henry Heroki Mochizuki23Ryohei Shirasaki16Mae Hiroyuki19Yuta Nakayama50Daihachi Okamura3Gen Shoji5Ibrahim Dresevic1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
- 7Soma Anzai16Kein Sato4Yasuki Kimoto18Kento Hashimoto98Everton Galdino Moreira13Go Hatano44Henrique Trevisan28Leon Nozawa14Keita YamashitaShota Fujio 9Na Sang Ho 10Hokuto Shimoda 18Kanji Kuwayama 49Tatsuya Morita 13Kotaro Hayashi 26Keiya Sento 8Byron Vasquez 39Mitchell Duke 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rikizo MatsuhashiGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
- FC TokyoMachida Zelvia
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 11Sút ra ngoài7
-
- 4Cản sút3
-
- 11Sút Phạt12
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 476Số đường chuyền434
-
- 77%Chuyền chính xác80%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 3Việt vị1
-
- 1Cứu thua1
-
- 15Rê bóng thành công9
-
- 5Thay người4
-
- 5Đánh chặn4
-
- 22Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 21Cản phá thành công15
-
- 4Thử thách12
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass29
-
- 82Pha tấn công117
-
- 28Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H T H B T T |
3 | Kashima Antlers | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T H T B B |
4 | Kashiwa Reysol | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | T B H H H T |
5 | Avispa Fukuoka | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T H T T |
6 | Kawasaki Frontale | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B H T T H |
7 | Kyoto Sanga | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T T H T |
8 | Fagiano Okayama | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 14 | H B H T B T |
9 | Shonan Bellmare | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | H H B B B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B B T B B |
11 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
13 | Tokyo Verdy | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T H H H |
14 | Gamba Osaka | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | T T B H B B |
15 | Cerezo Osaka | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H H B H T B |
16 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H B T B T B |
17 | FC Tokyo | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
18 | Nagoya Grampus | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H B T T B |
19 | Yokohama Marinos | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | H H T B B H |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản