Kết quả Fagiano Okayama vs Albirex Niigata, 13h00 ngày 18/05
Kết quả Fagiano Okayama vs Albirex Niigata Nhận định, Soi kèo Fagiano Okayama vs Albirex Niigata 13h00 ngày 18/5: Diễn biến khó lường Đối đầu Fagiano Okayama vs Albirex Niigata Phong độ Fagiano Okayama gần đây Phong độ Albirex Niigata gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.13O 2
0.93U 2
0.931
2.42X
3.002
2.99Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 17
-
Fagiano Okayama vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
- 10'Ataru Esaka (Assist:Ryo TABEI)1-0
- 15'1-1
Motoki Hasegawa
- 36'1-1Michael James Fitzgerald
- 58'1-1Yoshiaki Takagi
Keisuke Kasai - 58'1-1Kento Hashimoto
Yuto Horigome - 58'1-1Yota Komi
Jin Okumura - 58'Kazunari Ichimi2-1
- 67'Hiroto Iwabuchi
Takaya Kimura2-1 - 67'Lucas Marcos Meireles
Kazunari Ichimi2-1 - 78'2-1Ken Yamura
Yuji Hoshi - 78'2-1Shusuke Ota
Danilo Gomes Magalhaes - 81'Yuta Kamiya
Ataru Esaka2-1 - 81'Ryo Takeuchi
Ryo TABEI2-1 - 89'Kota Kudo
Yoshitake Suzuki2-1 - 90'Yugo Tatsuta2-1
-
Fagiano Okayama vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
- Fagiano Okayama3-4-2-149Svend Brodersen43Yoshitake Suzuki18Daichi Tagami2Yugo Tatsuta50Hijiri Kato14Ryo TABEI24Ibuki Fujita39Ryunosuke Sato8Ataru Esaka27Takaya Kimura22Kazunari Ichimi46Keisuke Kasai41Motoki Hasegawa11Danilo Gomes Magalhaes22Taiki Arai19Yuji Hoshi30Jin Okumura25Soya Fujiwara2Jason Geria5Michael James Fitzgerald31Yuto Horigome23Daisuke Yoshimitsu
- Đội hình dự bị
- 19Hiroto Iwabuchi99Lucas Marcos Meireles7Ryo Takeuchi33Yuta Kamiya15Kota Kudo21Kohei Kawakami4Kaito Abe88Takahiro Yanagi45Noah Kenshin BrowneKento Hashimoto 42Yoshiaki Takagi 33Yota Komi 16Shusuke Ota 28Ken Yamura 9Kazuki Fujita 1Kazuhiko Chiba 35Eiji Miyamoto 8Riku Ochiai 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takashi KiyamaDaisuke Kimori
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
- Fagiano OkayamaAlbirex Niigata
- 7Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 23Tổng cú sút7
-
- 9Sút trúng cầu môn3
-
- 14Sút ra ngoài4
-
- 7Cản sút2
-
- 12Sút Phạt11
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 393Số đường chuyền520
-
- 74%Chuyền chính xác84%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị1
-
- 2Cứu thua4
-
- 25Rê bóng thành công24
-
- 5Thay người5
-
- 5Đánh chặn4
-
- 30Ném biên28
-
- 25Cản phá thành công14
-
- 5Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 14Long pass19
-
- 114Pha tấn công90
-
- 71Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T T B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Kawasaki Frontale | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | H B H B T T |
7 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
8 | Vissel Kobe | 15 | 7 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T T B B T |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 | B B T T T B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản