Kết quả Avispa Fukuoka vs Fagiano Okayama, 17h00 ngày 25/04
Kết quả Avispa Fukuoka vs Fagiano Okayama Nhận định, Soi kèo Avispa Fukuoka vs Fagiano Okayama 17h00 ngày 25/4: Trở lại mạch thắng Đối đầu Avispa Fukuoka vs Fagiano Okayama Phong độ Avispa Fukuoka gần đây Phong độ Fagiano Okayama gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2
0.98U 2
0.881
2.05X
3.002
3.70Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.64O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Avispa Fukuoka vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
- 7'Tomoya Ando (Assist:Nago Shintaro)1-0
- 45'1-0Takaya Kimura
- 46'1-0Hijiri Kato
Takaya Kimura - 51'Akino Hiroki1-0
- 57'Yuto Iwasaki
Kazuki Fujimoto1-0 - 57'1-0Lucas Marcos Meireles
Kazunari Ichimi - 63'1-0Matsumoto Masaya Goal cancelled
- 70'1-0Hiroto Iwabuchi
Ataru Esaka - 73'Takeshi Kanamori
Akino Hiroki1-0 - 73'Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi1-0 - 78'1-0Yuta Kamiya
Ibuki Fujita - 78'Yota Maejima1-0
- 79'1-0Noah Kenshin Browne
Ryunosuke Sato - 85'Masaya Tashiro
Nago Shintaro1-0 - 90'1-1
Lucas Marcos Meireles (Assist:Ryo TABEI)
- 90'1-1Lucas Marcos Meireles
-
Avispa Fukuoka vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
- Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami77Takaaki Shichi20Tomoya Ando5Takumi Kamijima22Kazuki Fujimoto15Akino Hiroki88Daiki Matsuoka29Yota Maejima11Tomoya Miki14Nago Shintaro9Shahab Zahedi22Kazunari Ichimi27Takaya Kimura8Ataru Esaka39Ryunosuke Sato24Ibuki Fujita14Ryo TABEI28Matsumoto Masaya4Kaito Abe2Yugo Tatsuta15Kota Kudo49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
- 18Yuto Iwasaki17Wellington Luis de Sousa7Takeshi Kanamori37Masaya Tashiro1Takumi Nagaishi47Yu Hashimoto6Masato Shigemi49Ichika Maeda50Sonosuke SatoHijiri Kato 50Lucas Marcos Meireles 99Hiroto Iwabuchi 19Yuta Kamiya 33Noah Kenshin Browne 45Kohei Kawakami 21Kaito Fujii 3Yasutaka Yanagi 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Myung-Hwi KimTakashi Kiyama
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
- Avispa FukuokaFagiano Okayama
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài10
-
- 13Sút Phạt10
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 317Số đường chuyền568
-
- 67%Chuyền chính xác77%
-
- 10Phạm lỗi13
-
- 5Việt vị2
-
- 2Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công17
-
- 4Thay người5
-
- 5Đánh chặn5
-
- 21Ném biên33
-
- 12Cản phá thành công14
-
- 12Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 21Long pass19
-
- 79Pha tấn công118
-
- 91Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T T B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Kawasaki Frontale | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | H B H B T T |
7 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
8 | Vissel Kobe | 15 | 7 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T T B B T |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 | B B T T T B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản