Kết quả Sheffield Wednesday vs Coventry City, 22h00 ngày 15/02

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Sheffield Wednesday vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Ellis Simms (Assist:Jack Rudoni)
  • 46'
    Josh Windass  
    Svante Ingelsson  
    0-1
  • 54'
    Michael Smith  
    Ike Ugbo  
    0-1
  • 57'
    0-1
     Tatsuhiro Sakamoto
     Brandon Thomas-Asante
  • 62'
    Joel Latibeaudiere(OW)
    1-1
  • 70'
    1-1
     Jake Bidwell
     Jay Dasilva
  • 71'
    1-1
     Jamie Allen
     Josh Eccles
  • 71'
    1-1
     Ephron Mason-Clarke
     Jack Rudoni
  • 71'
    Jamal Lowe  
    Stuart Armstrong  
    1-1
  • 82'
    1-1
    Ellis Simms
  • 82'
    Ibrahim Cissoko  
    Djeidi Gassama  
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Ellis Simms
  • Sheffield Wednesday vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-3-3
    1
    James Beadle
    18
    Marvin Johnson
    3
    Max Josef Lowe
    20
    Michael Ihiekwe
    27
    Yan Valery
    40
    Stuart Armstrong
    8
    Svante Ingelsson
    44
    Shea Charles
    10
    Barry Bannan
    12
    Ike Ugbo
    41
    Djeidi Gassama
    23
    Brandon Thomas-Asante
    9
    Ellis Simms
    5
    Jack Rudoni
    27
    Milan van Ewijk
    28
    Josh Eccles
    6
    Matt Grimes
    3
    Jay Dasilva
    22
    Joel Latibeaudiere
    4
    Bobby Thomas
    15
    Liam Kitching
    1
    Oliver Dovin
    Coventry City3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Ibrahim Cissoko
    11Josh Windass
    24Michael Smith
    9Jamal Lowe
    14Pol Valentin
    13Callum Paterson
    2Liam Palmer
    47Pierce Charles
    33Gabriel Otegbayo
    Tatsuhiro Sakamoto 7
    Jake Bidwell 21
    Jamie Allen 8
    Ephron Mason-Clarke 10
    Raphael Borges Rodrigues 17
    Norman Bassette 37
    Jamie Paterson 12
    Bradley Collins 40
    Luis Binks 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Coventry City
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 507
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    24
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 42 25 13 4 82 29 53 88 T H H H T T
2 Burnley 42 24 16 2 57 13 44 88 H T T T H T
3 Sheffield United 42 26 7 9 57 33 24 83 H T T B B B
4 Sunderland A.F.C 42 21 13 8 57 38 19 76 H B T T H B
5 Bristol City 42 16 16 10 54 45 9 64 H T B T T H
6 Coventry City 42 18 9 15 59 54 5 63 B T B B T H
7 West Bromwich(WBA) 42 14 18 10 51 39 12 60 H H B B B T
8 Middlesbrough 42 17 9 16 61 51 10 60 T H T T B B
9 Millwall 42 16 12 14 41 41 0 60 B T B T T T
10 Blackburn Rovers 42 16 8 18 45 45 0 56 B B B B H T
11 Watford 42 16 8 18 50 55 -5 56 T B H B T B
12 Swansea City 42 15 9 18 45 51 -6 54 B B H T T T
13 Norwich City 42 13 14 15 63 58 5 53 B B T B H B
14 Sheffield Wednesday 42 14 11 17 56 64 -8 53 T B H B H B
15 Queens Park Rangers (QPR) 42 12 14 16 49 55 -6 50 B H B H T H
16 Preston North End 42 10 19 13 43 51 -8 49 H T B H H B
17 Oxford United 42 12 12 18 43 60 -17 48 B T B T B T
18 Stoke City 42 11 14 17 43 54 -11 47 T B T H H T
19 Portsmouth 42 12 10 20 50 66 -16 46 B B T B B H
20 Hull City 42 11 12 19 41 50 -9 45 T H B T B H
21 Derby County 42 11 10 21 44 54 -10 43 T T T B H H
22 Cardiff City 42 9 15 18 45 66 -21 42 B T H H H B
23 Luton Town 42 10 10 22 37 63 -26 40 T H T H H B
24 Plymouth Argyle 42 9 13 20 44 82 -38 40 T B H T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation