Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers, 02h45 ngày 05/02
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers Nhận định, Soi kèo Queens Park Rangers vs Blackburn, 2h45 ngày 05/02 Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây Phong độ Blackburn Rovers gần đây
- Thứ tư, Ngày 05/02/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2
0.81U 2
1.051
2.38X
3.202
2.88Hiệp 1+0
0.81-0
1.07O 0.5
0.50U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
- 5'Michael Frey (Assist:Ilias Chair)1-0
- 53'1-1
Tyrhys Dolan
- 64'1-1Todd Cantwell
Andreas Weimann - 64'1-1Amario Cozier-Duberry
Tyrhys Dolan - 66'Alfie Lloyd
Michael Frey1-1 - 66'Min-Hyuk Yang
Paul Smyth1-1 - 71'Jack Colback
Kieran Morgan1-1 - 76'Jack Colback2-1
- 82'2-1Adam Forshaw
Lewis Travis - 82'2-1Joe Rankin-Costello
John Buckley - 87'2-1Augustus Kargbo
Ryan Hedges - 89'Morgan Fox
Ilias Chair2-1 - 89'Jonathan Varane
Koki Saito2-1
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
- Queens Park Rangers (QPR)4-1-4-11Nardi Paul22Kenneth Paal17Ronnie Edwards5Steve Cook3Jimmy Dunne8Sam Field14Koki Saito10Ilias Chair21Kieran Morgan11Paul Smyth12Michael Frey9Makhtar Gueye10Tyrhys Dolan14Andreas Weimann19Ryan Hedges27Lewis Travis21John Buckley2Callum Brittain5Dominic Hyam15Danny Batth24Owen Beck1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
- 40Jonathan Varane4Jack Colback28Alfie Lloyd15Morgan Fox47Min-Hyuk Yang13Joe Walsh20Harrison Ashby16Liam Morrison26Rayan KolliAugustus Kargbo 47Joe Rankin-Costello 11Adam Forshaw 28Todd Cantwell 8Amario Cozier-Duberry 33Balazs Toth 12Dion Sanderson 31James Edmondson 36Matty Litherland 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gareth AinsworthJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
- Queens Park Rangers (QPR)Blackburn Rovers
- 11Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 17Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút4
-
- 11Sút Phạt9
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 421Số đường chuyền391
-
- 80%Chuyền chính xác74%
-
- 9Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị2
-
- 60Đánh đầu46
-
- 27Đánh đầu thành công26
-
- 3Cứu thua4
-
- 23Rê bóng thành công22
-
- 7Đánh chặn7
-
- 25Ném biên28
-
- 0Woodwork1
-
- 23Cản phá thành công22
-
- 7Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 29Long pass29
-
- 108Pha tấn công96
-
- 77Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh