Kết quả Heidenheimer vs Bayer Leverkusen, 20h30 ngày 05/04

Bundesliga 2024-2025 » vòng 28

  • Heidenheimer vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính

  • 42'
    Jan Schoppner
    0-0
  • 56'
    Leo Scienza  
    Marnon Busch  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Arthur Augusto de Matos Soares
     Victor Boniface
  • 68'
    0-0
     Patrik Schick
     Nathan Tella
  • 76'
    Sirlord Conteh  
    Niklas Dorsch  
    0-0
  • 76'
    Luca Kerber  
    Tim Siersleben  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Emiliano Buendia Stati
     Amine Adli
  • 85'
    0-0
     Jonas Hofmann
     Robert Andrich
  • 90'
    0-1
    goal Emiliano Buendia Stati (Assist:Jonas Hofmann)
  • 90'
    Stefan Schimmer  
    Adrian Beck  
    0-1
  • 90'
    Julian Niehues  
    Jan Schoppner  
    0-1
  • Heidenheimer vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị

  • Heidenheimer5-4-1
    1
    Kevin Muller
    13
    Frans Kratzig
    4
    Tim Siersleben
    5
    Benedikt Gimber
    6
    Patrick Mainka
    23
    Omar Traore
    21
    Adrian Beck
    3
    Jan Schoppner
    2
    Marnon Busch
    39
    Niklas Dorsch
    18
    Marvin Pieringer
    21
    Amine Adli
    19
    Nathan Tella
    22
    Victor Boniface
    30
    Jeremie Frimpong
    34
    Granit Xhaka
    24
    Aleix Garcia Serrano
    20
    Alex Grimaldo
    4
    Jonathan Glao Tah
    8
    Robert Andrich
    3
    Piero Hincapie
    1
    Lukas Hradecky
    Bayer Leverkusen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Leo Scienza
    20Luca Kerber
    16Julian Niehues
    9Stefan Schimmer
    31Sirlord Conteh
    10Paul Wanner
    40Frank Feller
    19Jonas Fohrenbach
    27Thomas Keller
    Emiliano Buendia Stati 16
    Patrik Schick 14
    Jonas Hofmann 7
    Arthur Augusto de Matos Soares 13
    Edmond Tapsoba 12
    Matej Kovar 17
    Nordi Mukiele 23
    Alejo Sarco 18
    Kerim Alajbegovic 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Schmidt
    Xabi Alonso
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Heidenheimer vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê

  • Heidenheimer
    Bayer Leverkusen
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 506
    Số đường chuyền
    536
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 30 22 6 2 87 29 58 72 B H T T H T
2 Bayer Leverkusen 30 18 10 2 64 35 29 64 B T T T H H
3 Eintracht Frankfurt 30 15 7 8 58 42 16 52 B T T B T H
4 RB Leipzig 30 13 10 7 48 38 10 49 H T B T T H
5 SC Freiburg 30 14 6 10 43 47 -4 48 H H B B T T
6 FSV Mainz 05 30 13 8 9 48 36 12 47 T H B H B H
7 Borussia Dortmund 30 13 6 11 57 47 10 45 B B T T H T
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 30 13 5 12 48 46 2 44 B T T H B B
10 Augsburg 30 11 10 9 33 40 -7 43 T T H B T H
11 VfB Stuttgart 30 11 8 11 56 50 6 41 H B B T B H
12 VfL Wolfsburg 30 10 9 11 53 47 6 39 H B B B B H
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 30 7 9 14 38 55 -17 30 H B H B T B
16 Heidenheimer 30 6 4 20 32 60 -28 22 H T T B B B
17 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B
18 Holstein Kiel 30 4 7 19 41 71 -30 19 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation