Kết quả VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt, 22h10 ngày 16/03

Bundesliga 2024-2025 » vòng 26

  • VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 23'
    Tom Krauss
    0-0
  • 27'
    0-1
    goal Rasmus Nissen Kristensen
  • 32'
    0-2
    goal Jean Negoce (Assist:Hugo Ekitike)
  • 41'
    Dani De Wit  
    Tom Krauss  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Ansgar Knauff
     Hugo Emanuel Larsson
  • 62'
    0-2
    Jean Negoce
  • 63'
    Gerrit Holtmann  
    Felix Passlack  
    0-2
  • 63'
    Myron Boadu  
    Georgios Masouras  
    0-2
  • 65'
    0-2
     Fares Chaibi
     Jean Negoce
  • 73'
    Gerrit Holtmann (Assist:Tim Oermann) goal 
    1-2
  • 76'
    Maximilian Wittek
    1-2
  • 80'
    1-2
     Nnamdi Collins
     Mario Gotze
  • 80'
    1-2
     Michy Batshuayi
     Hugo Ekitike
  • 85'
    Matus Bero
    1-2
  • 86'
    Christian Gamboa Luna  
    Ivan Ordets  
    1-2
  • 86'
    Moritz Broschinski  
    Matus Bero  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Aurele Amenda
     Ellyes Skhiri
  • 90'
    1-3
    goal Michy Batshuayi (Assist:Ansgar Knauff)
  • 90'
    Ibrahima Sissoko
    1-3
  • VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum4-4-2
    1
    Timo Horn
    32
    Maximilian Wittek
    13
    Jakov Medic
    20
    Ivan Ordets
    14
    Tim Oermann
    17
    Tom Krauss
    6
    Ibrahima Sissoko
    19
    Matus Bero
    15
    Felix Passlack
    11
    Georgios Masouras
    33
    Philipp Hofmann
    11
    Hugo Ekitike
    27
    Mario Gotze
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    19
    Jean Negoce
    15
    Ellyes Skhiri
    6
    Oscar Hojlund
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    4
    Robin Koch
    21
    Nathaniel Brown
    40
    Kaua Santos
    Eintracht Frankfurt4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Christian Gamboa Luna
    21Gerrit Holtmann
    29Moritz Broschinski
    10Dani De Wit
    9Myron Boadu
    8Anthony Losilla
    27Patrick Drewes
    4Erhan Masovic
    24Mats Pannewig
    Fares Chaibi 8
    Michy Batshuayi 30
    Ansgar Knauff 36
    Nnamdi Collins 34
    Aurele Amenda 5
    Niels Nkounkou 29
    Jens Grahl 33
    Mahmoud Dahoud 18
    Can Yilmaz Uzun 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 419
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 7
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 66
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 43
    Long pass
    25
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 28 21 5 2 81 27 54 68 T T B H T T
2 Bayer Leverkusen 28 18 8 2 63 34 29 62 T T B T T T
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 FSV Mainz 05 28 13 7 8 46 32 14 46 T T T H B H
5 RB Leipzig 28 12 9 7 44 35 9 45 H B H T B T
6 Borussia Monchengladbach 28 13 5 10 45 41 4 44 B T B T T H
7 SC Freiburg 28 12 6 10 38 44 -6 42 T H H H B B
8 Borussia Dortmund 28 12 5 11 52 43 9 41 T T B B T T
9 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
10 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
11 Augsburg 28 10 9 9 31 39 -8 39 T H T T H B
12 VfL Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 7 38 H T H B B B
13 Union Berlin 28 9 6 13 26 40 -14 33 B B T H T T
14 TSG Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 -18 27 H T H B H B
15 St. Pauli 28 7 5 16 23 34 -11 26 B B H T B H
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 28 5 5 18 28 59 -31 20 H B T B B B
18 Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 -29 18 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation