Kết quả Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC, 06h10 ngày 12/05
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây Phong độ Los Angeles FC gần đây
- Thứ hai, Ngày 12/05/202506:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.75
0.91U 2.75
0.931
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
- 8'0-1
Marco Delgado
- 19'0-2
Denis Bouanga
- 27'OBrian White1-2
- 29'1-2Sergi Palencia Hurtado
-
Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
- Vancouver Whitecaps4-3-31Yohei Takaoka28Tate Johnson4Ranko Veselinovic33Tristan Blackmon18Edier Ocampo26J.C. Ngando20Adrian Andres Cubas16Sebastian Berhalter7Jayden Nelson24OBrian White45Pedro Jeampierre Vite Uca30David Martinez Morales27Nathan Ordaz99Denis Bouanga11Timothy Tillman6Igor Jesus Lima8Marco Delgado14Sergi Palencia Hurtado33Aaron Ray Long4Eddie Segura24Ryan Hollingshead1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
- 27Giuseppe Bovalina22Ali Ahmed13Ralph Priso-Mbongue11Emmanuel Sabbi12Belal Halbouni32Isaac Boehmer19Damir Kreilach15Bjorn Inge Utvik59Jeevan BadwalCengiz Under 22Jeremy Ebobisse 17Frankie Amaya 23Marlon Santos da Silva Barbosa 5Olivier Giroud 9Yaw Yeboah 20David Ochoa 18Artem Smolyakov 29Nkosi Burgess 91
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jesper SorensenSteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
- Vancouver WhitecapsLos Angeles FC
- 4Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 10Sút Phạt4
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 232Số đường chuyền197
-
- 91%Chuyền chính xác92%
-
- 4Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị2
-
- 3Đánh đầu5
-
- 2Đánh đầu thành công2
-
- 2Cứu thua2
-
- 7Rê bóng thành công10
-
- 1Đánh chặn6
-
- 8Ném biên6
-
- 7Cản phá thành công5
-
- 3Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 15Long pass12
-
- 45Pha tấn công26
-
- 14Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs