Kết quả Sporting Kansas City vs Los Angeles Galaxy, 06h00 ngày 05/05
Kết quả Sporting Kansas City vs Los Angeles Galaxy Đối đầu Sporting Kansas City vs Los Angeles Galaxy Phong độ Sporting Kansas City gần đây Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
- Thứ hai, Ngày 05/05/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.75
0.80U 2.75
1.041
2.05X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Kansas City vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Childrens Mercy Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Sporting Kansas City vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
- 13'Maya Yoshida(OW)1-0
- 32'Tim Leibold
Logan Ndenbe1-0 - 38'1-0Joseph Paintsil
- 42'Tim Leibold1-0
- 45'1-0Carlos Emiro Torres Garces
-
Sporting Kansas City vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
- Sporting Kansas City4-1-4-11John Pulskamp18Logan Ndenbe4Robert Voloder15Jansen Miller3Andrew Brody16Jacob Bartlett10Daniel Salloi6Nemanja Radoja21Manu Garcia93Magomed Shapi Suleymanov9Dejan Joveljic17Christian Ramirez11Gabriel Fortes Chaves18Marco Reus28Joseph Paintsil6Edwin Javier Cerrillo7Diego Fagundez2Miki Yamane25Carlos Emiro Torres Garces4Maya Yoshida14John Nelson77John McCarthy
- Đội hình dự bị
- 22Zorhan Bassong14Tim Leibold26Erik Thommy17Jake Davis8Memo Rodriguez30Stephen Afrifa7Santiago Munoz36Ryan Schewe5Daniel Rosero ValenciaJulian Aude 3Matheus Nascimento de Paula 9Miguel Berry 27Mauricio Cuevas 19Mathias Zanka Jorgensen 5Novak Micovic 1Isaiah Parente 16Tucker Lepley 21Lucas Agustin Sanabria Magole 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kerry ZavagninGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Sporting Kansas City vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
- Sporting Kansas CityLos Angeles Galaxy
- 0Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn0
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 0Cản sút1
-
- 2Sút Phạt2
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 181Số đường chuyền325
-
- 81%Chuyền chính xác90%
-
- 2Phạm lỗi3
-
- 2Đánh đầu8
-
- 1Đánh đầu thành công4
-
- 1Cứu thua0
-
- 2Rê bóng thành công10
-
- 1Đánh chặn2
-
- 5Ném biên4
-
- 2Cản phá thành công10
-
- 1Thử thách3
-
- 12Long pass13
-
- 57Pha tấn công46
-
- 16Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs