Kết quả Philadelphia Union vs Los Angeles Galaxy, 06h30 ngày 15/05

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5

  • Philadelphia Union vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính

  • 6'
    Nathan Harriel
    0-0
  • Philadelphia Union vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị

  • Philadelphia Union4-4-2
    76
    Andrew Rick
    27
    Kai Wagner
    26
    Nathan Harriel
    5
    Jakob Glesnes
    39
    Francis Westfield
    19
    Indiana Vassilev
    4
    Jovan Lukic
    21
    Danley Jean Jacques
    33
    Quinn Sullivan
    9
    Thai Baribo
    20
    Bruno Damiani
    19
    Mauricio Cuevas
    18
    Marco Reus
    7
    Diego Fagundez
    22
    Elijah Wynder
    8
    Lucas Agustin Sanabria Magole
    16
    Isaiah Parente
    2
    Miki Yamane
    25
    Carlos Emiro Torres Garces
    4
    Maya Yoshida
    14
    John Nelson
    77
    John McCarthy
    Los Angeles Galaxy4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Mikael Uhre
    29Olwethu Makhanya
    6Cavan Sullivan
    11Alejandro Bedoya
    15Olivier Mbaissidara Mbaizo
    14Jeremy Rafanello
    1Oliver Semmle
    25Chris Donovan
    8Jesus Bueno
    Julian Aude 3
    Eriq Zavaleta 15
    Christian Ramirez 17
    Tucker Lepley 21
    Matheus Nascimento de Paula 9
    Novak Micovic 1
    Miguel Berry 27
    James Thomas Marcinkowski 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bradley Carnell
    Greg Vanney
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Philadelphia Union vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê

  • Philadelphia Union
    Los Angeles Galaxy
  • 0
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 80
    Số đường chuyền
    53
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    58%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 4
    Ném biên
    3
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    2
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 5
    Long pass
    4
  •  
     
  • 19
    Pha tấn công
    16
  •  
     
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    8
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 14 9 2 3 27 14 13 29 T T T H T T
2 FC Cincinnati 14 9 2 3 19 15 4 29 T T B T T H
3 Columbus Crew 14 7 6 1 22 14 8 27 B T T H H H
4 Nashville 14 7 3 4 24 16 8 24 B T H T T H
5 Orlando City 14 6 6 2 27 16 11 24 H T H H T T
6 Inter Miami CF 13 6 4 3 24 21 3 22 T B T B H B
7 New York City FC 14 6 3 5 15 14 1 21 B T T B H T
8 Charlotte FC 14 6 1 7 21 21 0 19 T B B B B B
9 Chicago Fire 13 5 4 4 24 24 0 19 H B B H T T
10 New York Red Bulls 14 5 3 6 20 17 3 18 B T B T B B
11 New England Revolution 12 5 3 4 12 10 2 18 T T T T H H
12 DC United 14 3 5 6 13 25 -12 14 T B T B H H
13 Toronto FC 14 3 4 7 16 18 -2 13 T B B T B T
14 Atlanta United 14 2 5 7 14 24 -10 11 B B H B H B
15 Montreal Impact 14 1 4 9 8 23 -15 7 H B B T H B
1 Vancouver Whitecaps 13 8 4 1 24 10 14 28 T H T T H H
2 Minnesota United FC 14 7 4 3 22 13 9 25 H B T T B T
3 San Diego FC 14 7 3 4 25 16 9 24 B B T T T H
4 Portland Timbers 14 6 5 3 23 20 3 23 H T B T H H
5 Los Angeles FC 14 6 4 4 25 20 5 22 H H T H T H
6 Seattle Sounders 14 5 5 4 21 19 2 20 T H T T B H
7 Colorado Rapids 14 5 4 5 16 20 -4 19 H H B B B T
8 San Jose Earthquakes 14 5 3 6 29 23 6 18 B B T T H H
9 Austin FC 14 5 3 6 9 16 -7 18 T B B B H H
10 Houston Dynamo 14 4 4 6 15 19 -4 16 H T B B T T
11 FC Dallas 13 4 4 5 15 22 -7 16 B H T B H B
12 Real Salt Lake 14 4 2 8 13 19 -6 14 B T B H H B
13 Sporting Kansas City 14 3 3 8 19 24 -5 12 T B T B H H
14 St. Louis City 14 2 5 7 11 19 -8 11 H H B B H B
15 Los Angeles Galaxy 14 0 4 10 12 33 -21 4 B B B B B H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs