Kết quả New York Red Bulls vs Los Angeles Galaxy, 06h30 ngày 11/05
Kết quả New York Red Bulls vs Los Angeles Galaxy Đối đầu New York Red Bulls vs Los Angeles Galaxy Phong độ New York Red Bulls gần đây Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202506:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.01O 2.75
1.02U 2.75
0.841
1.80X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
New York Red Bulls vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
- 7'Eric Maxim Choupo-Moting (Assist:Emil Forsberg)1-0
- 10'1-0Carlos Emiro Torres Garces
- 16'Emil Forsberg2-0
-
New York Red Bulls vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
- New York Red Bulls4-2-3-131Carlos Miguel5Omar Valencia3Noah Eile15Sean Nealis6Kyle Duncan75Daniel Edelman20Felipe Carballo Ares37Mohammed Sofo10Emil Forsberg19Wikelman Carmona13Eric Maxim Choupo-Moting27Miguel Berry17Christian Ramirez2Miki Yamane7Diego Fagundez6Edwin Javier Cerrillo18Marco Reus3Julian Aude25Carlos Emiro Torres Garces4Maya Yoshida14John Nelson77John McCarthy
- Đội hình dự bị
- 22Dennis Gjengaar17Cameron Harper8Peter Stroud16Julian Hall7Wiktor Bogacz44Raheem Edwards42Alexander Hack26Tim Parker1AJ MarcucciMatheus Nascimento de Paula 9Mauricio Cuevas 19Tucker Lepley 21Elijah Wynder 22Lucas Agustin Sanabria Magole 8Novak Micovic 1Eriq Zavaleta 15James Thomas Marcinkowski 12Isaiah Parente 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sandro SchwarzGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
- New York Red BullsLos Angeles Galaxy
- 0Phạt góc1
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút2
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 0Cản sút1
-
- 3Sút Phạt0
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 77Số đường chuyền68
-
- 83%Chuyền chính xác81%
-
- 0Phạm lỗi3
-
- 5Đánh đầu3
-
- 1Đánh đầu thành công3
-
- 1Cứu thua0
-
- 4Rê bóng thành công2
-
- 0Đánh chặn1
-
- 4Ném biên7
-
- 4Cản phá thành công2
-
- 2Thử thách2
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 4Long pass3
-
- 21Pha tấn công13
-
- 6Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs