Kết quả Los Angeles FC vs Seattle Sounders, 09h30 ngày 15/05
Kết quả Los Angeles FC vs Seattle Sounders Nhận định, Soi kèo Los Angeles vs Seattle Sounders 9h30 ngày 15/5: Lợi thế sân nhà Đối đầu Los Angeles FC vs Seattle Sounders Phong độ Los Angeles FC gần đây Phong độ Seattle Sounders gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202509:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2.5
0.94U 2.5
0.921
2.19X
3.352
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Los Angeles FC vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
- 12'Timothy Tillman0-0
- 26'Cengiz Under1-0
- 34'1-0Nouhou Tolo
- 45'Artem Smolyakov1-0
- 46'1-0Kim Kee-Hee
Yeimar Pastor Gomez Andrade - 51'Jeremy Ebobisse (Assist:Igor Jesus Lima)2-0
- 56'2-0Osaze De Rosario
- 57'2-0Albert Rusnak
Jesus Ferreira - 57'2-0Danny Musovski
Osaze De Rosario - 66'David Martinez Morales
Cengiz Under2-0 - 66'Marco Delgado
Timothy Tillman2-0 - 66'Nathan Ordaz
Jeremy Ebobisse2-0 - 71'2-0Ryan Kent
Pedro De La Vega - 78'David Martinez Morales Goal cancelled2-0
- 80'Denis Bouanga (Assist:David Martinez Morales)3-0
- 82'Yaw Yeboah
Frankie Amaya3-0 - 82'Olivier Giroud
Denis Bouanga3-0 - 83'3-0Stuart Hawkins
Nouhou Tolo - 84'3-0Joao Paulo Mior
- 86'Yaw Yeboah (Assist:Olivier Giroud)4-0
-
Los Angeles FC vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
- Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris29Artem Smolyakov4Eddie Segura5Marlon Santos da Silva Barbosa14Sergi Palencia Hurtado23Frankie Amaya6Igor Jesus Lima11Timothy Tillman99Denis Bouanga17Jeremy Ebobisse22Cengiz Under10Pedro De La Vega95Osaze De Rosario9Jesus Ferreira85Kalani Kossa Rienzi75Danny Leyva6Joao Paulo Mior14Paul Rothrock28Yeimar Pastor Gomez Andrade15Jon Bell5Nouhou Tolo26Andy Thomas
- Đội hình dự bị
- 27Nathan Ordaz9Olivier Giroud20Yaw Yeboah8Marco Delgado30David Martinez Morales18David Ochoa33Aaron Ray Long24Ryan Hollingshead91Nkosi BurgessAlbert Rusnak 11Danny Musovski 19Ryan Kent 77Kim Kee-Hee 20Stuart Hawkins 39Alex Roldan 16Obed Vaargas 18Jacob Castro 29Georgi Minoungou 93
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steve CherundoloBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
- Los Angeles FCSeattle Sounders
- 5Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút2
-
- 12Sút Phạt17
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 671Số đường chuyền427
-
- 90%Chuyền chính xác83%
-
- 17Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị0
-
- 9Đánh đầu13
-
- 4Đánh đầu thành công7
-
- 3Cứu thua3
-
- 19Rê bóng thành công23
-
- 9Đánh chặn7
-
- 10Ném biên12
-
- 0Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công23
-
- 11Thử thách5
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass17
-
- 99Pha tấn công77
-
- 50Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs