Kết quả Inter Miami vs Orlando City, 06h10 ngày 19/05
Kết quả Inter Miami vs Orlando City Nhận định, Soi kèo Inter Miami vs Orlando City 6h ngày 19/5: Tiếp đà suy thoái Đối đầu Inter Miami vs Orlando City Phong độ Inter Miami gần đây Phong độ Orlando City gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202506:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.90O 3
0.98U 3
0.861
1.70X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs Orlando City
-
Sân vận động: Chase Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Inter Miami vs Orlando City: Diễn biến chính
- 11'Noah Allen0-0
-
Inter Miami CF vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
- Inter Miami CF4-2-3-119Oscar Ustari32Noah Allen37Maximiliano Joel Falcon Picart2Gonzalo Lujan Melli17Ian Fray5Sergi Busquets Burgos42Yannick Bright18Jordi Alba Ramos10Lionel Andres Messi21Tadeo Allende9Luis Suarez9Luis Fernando Muriel Fruto87Marco Pasalic10Martin Ezequiel Ojeda77Iván Angulo5Cesar Araujo35Joran Gerbet30Alexander Freeman15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson4David Brekalo1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
- 55Federico Redondo6Tomas Aviles29Allen Obando7Pabrice Picault8Telasco Jose Segovia Perez57Marcelo Weigandt34Rocco Rios Novo14Hector Martinez30Benjamin CremaschiRamiro Enrique 7Kyle Smith 24Duncan McGuire 13Dagur Dan Thorhallsson 17Rafael Lucas Cardoso dos Santos 3Favian Loyola 95Zakaria Taifi 96Javier Otero 12Colin Guske 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Javier Alejandro MascheranoOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs Orlando City: Số liệu thống kê
- Inter MiamiOrlando City
- 3Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 7Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 1Cản sút2
-
- 3Sút Phạt7
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 232Số đường chuyền159
-
- 87%Chuyền chính xác82%
-
- 6Phạm lỗi3
-
- 0Việt vị1
-
- 7Đánh đầu13
-
- 4Đánh đầu thành công6
-
- 2Cứu thua1
-
- 7Rê bóng thành công7
-
- 3Đánh chặn4
-
- 1Ném biên8
-
- 7Cản phá thành công4
-
- 2Thử thách2
-
- 12Long pass9
-
- 34Pha tấn công30
-
- 23Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs