Kết quả MC Alger vs USM Khenchela, 04h00 ngày 16/03
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.77+1.25
1.05O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.35X
3.902
8.50Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MC Alger vs USM Khenchela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 20
-
MC Alger vs USM Khenchela: Diễn biến chính
- 15'Soufiane Bayazid0-0
- 45'Akram Bouras0-0
- 55'Abdelkader Menezla1-0
- 75'Mohamed Bangoura2-0
- 83'2-1
Hamid Djaouchi
- 90'2-2
Hamid Djaouchi
- 90'2-2
- 90'2-2
- 90'2-2
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
MC Alger vs USM Khenchela: Số liệu thống kê
- MC AlgerUSM Khenchela
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút4
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 81%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)19%
-
- 94Pha tấn công54
-
- 50Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 25 | 13 | 10 | 2 | 33 | 17 | 16 | 49 | H B T H H T |
2 | JS kabylie | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 46 | T H T T T B |
3 | CR Belouizdad | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 20 | 18 | 45 | T T T B H H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 26 | 10 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 38 | T T H T B B |
6 | USM Alger | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 19 | 5 | 36 | H B B B T B |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 20 | 0 | 35 | T H T H B H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
9 | ASO Chlef | 26 | 7 | 12 | 7 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B H T B H |
10 | CS Constantine | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H B B T T |
11 | MC Oran | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | ES Mostaganem | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | H H B T H H |
15 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
16 | Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 | 11 | 24 | -13 | 20 | H H B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation