Kết quả Sparta Praha vs Red Bull Salzburg, 23h45 ngày 18/09
Kết quả Sparta Praha vs Red Bull Salzburg Soi kèo phạt góc Sparta Prague vs Red Bull Salzburg, 23h45 ngày 18/09 Đối đầu Sparta Praha vs Red Bull Salzburg Lịch phát sóng Sparta Praha vs Red Bull Salzburg Phong độ Sparta Praha gần đây Phong độ Red Bull Salzburg gần đây
- Thứ tư, Ngày 18/09/202423:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League Round / Bảng AMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 3
1.00U 3
0.801
2.37X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Praha vs Red Bull Salzburg
-
Sân vận động: Jannarali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Sparta Praha vs Red Bull Salzburg: Diễn biến chính
- 2'Kaan Kairinen (Assist:Lukas Haraslin)1-0
- 42'Victor Olatunji (Assist:Filip Panak)2-0
- 46'2-0Mamady Diambou
John Mellberg - 57'2-0Karim Konate
Moussa Yeo - 57'2-0Adam Daghim
Nene Dorgeles - 58'Qazim Laci (Assist:Victor Olatunji)3-0
- 64'Albion Rrahmani
Victor Olatunji3-0 - 66'3-0Lucas Gourna-Douath
Bobby Clark - 71'Matej Rynes
Tomas Wiesner3-0 - 72'Ermal Krasniqi
Lukas Haraslin3-0 - 72'3-0Lucas Gourna-Douath
- 83'3-0Petar Ratkov
Stefan Bajcetic - 84'Lukas Sadilek
Qazim Laci3-0 - 88'Martin Vitik3-0
-
Sparta Praha vs Red Bull Salzburg: Đội hình chính và dự bị
- Sparta Praha3-4-31Peter Vindahl Jensen30Jaroslav Zeleny27Filip Panak41Martin Vitik28Tomas Wiesner20Qazim Laci6Kaan Kairinen17Angelo Preciado22Lukas Haraslin7Victor Olatunji14Veljko Birmancevic45Nene Dorgeles49Moussa Yeo30Oscar Gloukh7Nicolas Capaldo8Stefan Bajcetic10Bobby Clark70Amar Dedic91Kamil Piatkowski4Hendry Blank36John Mellberg1Janis Blaswich
- Đội hình dự bị
- 18Lukas Sadilek32Matej Rynes29Ermal Krasniqi10Albion Rrahmani11Indrit Tuci2Martin Suchomel8David Pavelka24Vojtech Vorel21Jakub Pesek13Krystof Danek5Mathias Ross Jensen4Markus SolbakkenAdam Daghim 28Lucas Gourna-Douath 27Mamady Diambou 15Petar Ratkov 21Karim Konate 19Alexander Schlager 24Samson Baidoo 6Salko Hamzic 92Leandro Morgalla 39Bryan Okoh 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Brian Priske
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Sparta Praha vs Red Bull Salzburg: Số liệu thống kê
- Sparta PrahaRed Bull Salzburg
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 0Cản sút6
-
- 14Sút Phạt14
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 252Số đường chuyền636
-
- 67%Chuyền chính xác87%
-
- 11Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị2
-
- 1Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công25
-
- 4Thay người5
-
- 7Đánh chặn13
-
- 21Ném biên19
-
- 9Thử thách3
-
- 18Long pass14
-
- 82Pha tấn công113
-
- 40Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp