Phong độ Sparta Praha gần đây, KQ Sparta Praha mới nhất
Phong độ Sparta Praha gần đây
- 18/05/2025Banik OstravaSparta Praha3 - 0L
- 11/05/2025Slavia PrahaSparta Praha1 - 0L
- 04/05/2025Sparta PrahaBaumit Jablonec0 - 2L
- 27/04/2025FC Viktoria PlzenSparta Praha1 - 0L
- 19/04/2025PardubiceSparta Praha 10 - 1W
- 13/04/2025Sparta PrahaMlada Boleslav1 - 0W
- 05/04/2025Banik OstravaSparta Praha1 - 0D
- 15/05/2025Sigma OlomoucSparta Praha3 - 0L
- 24/04/2025Sparta PrahaFC Viktoria Plzen1 - 0W
- 10/04/2025Sparta PrahaTeplice1 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [3-2]
Thống kê phong độ Sparta Praha gần đây, KQ Sparta Praha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Sparta Praha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Sparta Praha gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025Banik OstravaSparta Praha3 - 0L
- 11/05/2025Slavia PrahaSparta Praha1 - 0L
- 04/05/2025Sparta PrahaBaumit Jablonec0 - 2L
- 27/04/2025FC Viktoria PlzenSparta Praha1 - 0L
- 19/04/2025PardubiceSparta Praha 10 - 1W
- 13/04/2025Sparta PrahaMlada Boleslav1 - 0W
- 05/04/2025Banik OstravaSparta Praha1 - 0D
- 15/05/2025Sigma OlomoucSparta Praha3 - 0L
- 24/04/2025Sparta PrahaFC Viktoria Plzen1 - 0W
- 10/04/2025Sparta PrahaTeplice1 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Sparta Praha mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Sparta Praha mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sparta Praha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Sparta Praha (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Teplice | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 41 | H B T T |
2 | Mlada Boleslav | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 40 | T T B B |
4 | Synot Slovacko | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 37 | T H B T |
6 | Dukla Prague | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 31 | H T T B |
7 | Pardubice | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 25 | B B T T |
8 | Dynamo Ceske Budejovice | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 6 | B H B B |
Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: