Kết quả Rennes vs Lille, 02h45 ngày 17/02
Kết quả Rennes vs Lille Nhận định, Soi kèo Rennes vs Lille, 2h45 ngày 17/2 Đối đầu Rennes vs Lille Phong độ Rennes gần đây Phong độ Lille gần đây
- Thứ hai, Ngày 17/02/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.62X
3.302
2.60Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Lille
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 22
-
Rennes vs Lille: Diễn biến chính
- 37'0-0Ismaily Goncalves dos Santos
- 41'0-0Ngal Ayel Mukau Penalty awarded
- 42'Christopher Wooh0-0
- 44'0-0Chuba Akpom
- 58'Seko Fofana
Jeremy Jacquet0-0 - 60'Djaoui Cisse0-0
- 68'0-0Osame Sahraoui
Hakon Arnar Haraldsson - 68'0-0Chuba Akpom Goal cancelled
- 73'Naouirou Ahamada
Ismael Kone0-0 - 73'Kyogo Furuhashi
Musa Al Taamari0-0 - 74'Christopher Wooh0-0
- 76'0-0Nabil Bentaleb
Ngal Ayel Mukau - 76'0-0Gabriel Gudmundsson
Ismaily Goncalves dos Santos - 79'Hans Hateboer
Arnaud Kalimuendo0-0 - 80'Kazeem Aderemi Olaigbe
Djaoui Cisse0-0 - 80'0-1
Nabil Bentaleb
- 86'0-2
Chuba Akpom (Assist:Mitchel Bakker)
- 89'0-2Younes Lachaab
Chuba Akpom - 90'0-2Andre Filipe Tavares Gomes
Ayyoub Bouaddi
-
Rennes vs Lille: Đội hình chính và dự bị
- Rennes3-4-2-11Brice Samba5Lilian Brassier4Christopher Wooh97Jeremy Jacquet3Adrien Truffert38Djaoui Cisse90Ismael Kone22Lorenz Assignon10Ludovic Blas11Musa Al Taamari9Arnaud Kalimuendo24Chuba Akpom7Hakon Arnar Haraldsson17Ngal Ayel Mukau20Mitchel Bakker21Benjamin Andre32Ayyoub Bouaddi12Thomas Meunier18Bafode Diakite4Alexsandro Ribeiro31Ismaily Goncalves dos Santos30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
- 19Kazeem Aderemi Olaigbe32Naouirou Ahamada7Kyogo Furuhashi33Hans Hateboer8Seko Fofana18Mahamadou Nagida30Steve Mandanda15Mikayil Faye62Mohamed MeiteNabil Bentaleb 6Younes Lachaab 47Osame Sahraoui 11Andre Filipe Tavares Gomes 26Gabriel Gudmundsson 5Aissa Mandi 2Marc-Aurele Caillard 16Vito Mannone 1Soriba Diaoune 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Habib BeyeBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Lille: Số liệu thống kê
- RennesLille
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 4Tổng cú sút18
-
- 0Sút trúng cầu môn7
-
- 2Sút ra ngoài5
-
- 2Cản sút6
-
- 18Sút Phạt9
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 313Số đường chuyền533
-
- 84%Chuyền chính xác89%
-
- 9Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị2
-
- 23Đánh đầu25
-
- 9Đánh đầu thành công15
-
- 5Cứu thua0
-
- 20Rê bóng thành công18
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn8
-
- 10Ném biên18
-
- 1Woodwork1
-
- 20Cản phá thành công18
-
- 14Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass29
-
- 61Pha tấn công115
-
- 20Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 30 | 24 | 6 | 0 | 83 | 28 | 55 | 78 | T T T T T H |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T T B T H |
4 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
5 | Nice | 30 | 14 | 9 | 7 | 56 | 38 | 18 | 51 | B H B B H T |
6 | Lyon | 30 | 15 | 6 | 9 | 58 | 41 | 17 | 51 | T T B T T B |
7 | Strasbourg | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 37 | 11 | 51 | T T T T H H |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | -15 | 31 | B T B T B H |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | H B T T B B |
17 | Saint Etienne | 30 | 7 | 6 | 17 | 33 | 68 | -35 | 27 | H T B B H T |
18 | Montpellier | 30 | 4 | 3 | 23 | 22 | 71 | -49 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation