Kết quả Manchester United vs Aston Villa, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Manchester United vs Aston Villa Nhận định, Soi kèo MU vs Aston Villa, 22h ngày 25/05: Chủ nhà buông xuôi Đối đầu Manchester United vs Aston Villa Lịch phát sóng Manchester United vs Aston Villa Phong độ Manchester United gần đây Phong độ Aston Villa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.87O 3
1.05U 3
0.811
3.40X
3.702
2.05Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Aston Villa
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Manchester United vs Aston Villa: Diễn biến chính
- 20'Diogo Dalot
Noussair Mazraoui0-0 - 45'0-0Robin Olsen
Marco Asensio Willemsen - 45'Amad Diallo Traore0-0
- 45'0-0Damian Emiliano Martinez Romero
- 46'Kobbie Mainoo
Diogo Dalot0-0 - 62'0-0Youri Tielemans
John McGinn - 63'0-0Jacob Ramsey
Amadou Onana - 66'Christian Eriksen
Mason Mount0-0 - 66'Jonny Evans
Ayden Heaven0-0 - 73'0-0Pau Torres
- 76'Amad Diallo Traore (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)1-0
- 80'1-0Morgan Rogers
- 81'Chido Obi-Martin
Rasmus Hojlund1-0 - 83'1-0Ross Barkley
Boubacar Kamara - 84'1-0Donyell Malen
Morgan Rogers - 87'Christian Eriksen2-0
- 90'Carlos Henrique Casimiro,Casemiro2-0
-
Manchester United vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
- Manchester United3-4-2-11Altay Bayindi26Ayden Heaven5Harry Maguire2Victor Nilsson-Lindelof13Patrick Dorgu18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro8Bruno Joao N. Borges Fernandes3Noussair Mazraoui7Mason Mount16Amad Diallo Traore9Rasmus Hojlund11Ollie Watkins27Morgan Rogers21Marco Asensio Willemsen7John McGinn44Boubacar Kamara24Amadou Onana2Matthew Cash4Ezri Konsa Ngoyo14Pau Torres22Ian Maatsen23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
- 14Christian Eriksen20Diogo Dalot37Kobbie Mainoo35Jonny Evans56Chido Obi-Martin25Manuel Ugarte55Tyler Fredricson43Toby Collyer22Tom HeatonYouri Tielemans 8Donyell Malen 17Robin Olsen 25Ross Barkley 6Jacob Ramsey 41Lucas Digne 12Leon Bailey 31Andres Garcia 16Tyrone Mings 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ruben Filipe Marques AmorimUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Aston Villa: Số liệu thống kê
- Manchester UnitedAston Villa
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 25Tổng cú sút6
-
- 10Sút trúng cầu môn1
-
- 13Sút ra ngoài2
-
- 2Cản sút3
-
- 10Sút Phạt10
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 605Số đường chuyền300
-
- 88%Chuyền chính xác72%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 5Việt vị3
-
- 38Đánh đầu28
-
- 22Đánh đầu thành công11
-
- 1Cứu thua8
-
- 20Rê bóng thành công9
-
- 5Thay người5
-
- 0Đánh chặn10
-
- 12Ném biên8
-
- 20Cản phá thành công9
-
- 7Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 32Long pass18
-
- 114Pha tấn công70
-
- 76Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh