Kết quả Bayern Munich vs Benfica, 03h15 ngày 07/11
Kết quả Bayern Munich vs Benfica Nhận định, Soi kèo Bayern Munich vs Benfica, 03h00 ngày 7/11 Đối đầu Bayern Munich vs Benfica Lịch phát sóng Bayern Munich vs Benfica Phong độ Bayern Munich gần đây Phong độ Benfica gần đây
- Thứ năm, Ngày 07/11/202403:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League Round / Bảng AMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
1.05O 3.5
0.91U 3.5
0.971
1.20X
7.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
1.04O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Benfica
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Bayern Munich vs Benfica: Diễn biến chính
- 26'0-0Issa Kabore
- 46'0-0Evangelos Pavlidis
Zeki Amdouni - 46'0-0Jan-Niklas Beste
Issa Kabore - 56'0-0Angel Fabian Di Maria
Muhammed Kerem Akturkoglu - 56'Leroy Sane
Michael Olise0-0 - 67'Jamal Musiala (Assist:Harry Kane)1-0
- 71'1-0Orkun Kokcu
- 72'Kingsley Coman
Serge Gnabry1-0 - 73'Jamal Musiala1-0
- 79'1-0Arthur Mendonça Cabral
Orkun Kokcu - 86'1-0Benjamin Rollheiser
Renato Junior Luz Sanches - 90'Thomas Muller
Jamal Musiala1-0
-
Bayern Munchen vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
- Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano27Konrad Laimer16Joao Palhinha6Joshua Kimmich7Serge Gnabry42Jamal Musiala17Michael Olise9Harry Kane7Zeki Amdouni17Muhammed Kerem Akturkoglu85Renato Junior Luz Sanches8Fredrik Aursnes10Orkun Kokcu28Issa Kabore44Tomas Araujo30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi4Antonio Silva3Alvaro Fernandez1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
- 11Kingsley Coman10Leroy Sane25Thomas Muller39Mathys Tel20Arijon Ibrahimovic35Max Schmitt8Leon Goretzka18Daniel Peretz22Raphael Guerreiro15Eric DierAngel Fabian Di Maria 11Benjamin Rollheiser 32Arthur Mendonça Cabral 9Jan-Niklas Beste 37Evangelos Pavlidis 14Adrian Bajrami 81Andreas Schjelderup 21Samuel Jumpe Soares 24Florentino Ibrain Morris Luis 61Andre Gomes 75Leandro Santos 71
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent KompanyRoger Schmidt
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bayern Munich vs Benfica: Số liệu thống kê
- Bayern MunichBenfica
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc0
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 23Tổng cú sút1
-
- 10Sút trúng cầu môn0
-
- 13Sút ra ngoài1
-
- 4Cản sút0
-
- 8Sút Phạt8
-
- 74%Kiểm soát bóng26%
-
- 76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
- 873Số đường chuyền315
-
- 93%Chuyền chính xác80%
-
- 8Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị3
-
- 24Đánh đầu20
-
- 10Đánh đầu thành công12
-
- 0Cứu thua9
-
- 20Rê bóng thành công27
-
- 3Thay người5
-
- 10Đánh chặn9
-
- 16Ném biên19
-
- 18Cản phá thành công27
-
- 11Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 19Long pass15
-
- 186Pha tấn công53
-
- 119Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp